- Từ điển Anh - Việt
Lunate
Nghe phát âmMục lục |
/´lu:nit/
Thông dụng
Tính từ
Hình lưỡi liềm
Chuyên ngành
Toán & tin
hình trăng; nửa tháng
Điện lạnh
bán nguyệt, hình lưỡi liềm
Kỹ thuật chung
hình trăng
nửa thắng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lunate bone
xương bán nguyệt, -
Lunatebone
xương bán nguyệt, -
Lunated
Tính từ: (sinh học) hình lưỡi liềm, thuộc xương lưỡi liềm, -
Lunatic
/ ´lu:nətik /, Danh từ: người điên, người mất trí, Tính từ: Điên... -
Lunatic asylum
Danh từ: nhà thương điên, bệnh viện tâm thần, -
Lunatic fringe
Thành Ngữ:, lunatic fringe, thành phần cực đoan quá khích trong một tổ chức -
Lunatical
như lunatic, -
Lunation
Danh từ: tuần trăng; tháng âm lịch, sự bán nguyệt, tháng âm lịch, tuần trăng, -
Lunatism
bệnh thay đổi theo tuần trăng, -
Lunatomalacia
chứng nhuyễn xương bán nguyệt, -
Lunch
/ lʌntʃ /, Danh từ: bữa ăn trưa, bữa ăn nhẹ, Ngoại động từ: dọn... -
Lunch break
Danh từ: thời gian nghỉ sau ăn trưa, -
Lunch tongue
đồ ăn từ lưỡi, -
Luncheon
/ ´lʌntʃən /, Danh từ: tiệc trưa, -
Luncheon meat
Danh từ: thịt hộp, -
Luncheon roll
thịt băm viên ăn tiệc, -
Luncheon voucher
Danh từ: phiếu ăn, vé ăn, phiếu ăn, phiếu ăn trưa, phiếu cơm trưa, vé ăn, -
Luncheonelte
Danh từ: bữa ăn qua loa, quán ăn qua loa, quán cà - phê, -
Luncher
Danh từ: người ăn trưa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.