- Từ điển Anh - Việt
Malinger
Nghe phát âmMục lục |
/mə´liηgə/
Thông dụng
Nội động từ
Giả vờ ốm để trốn việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Malingerer
/ mə´liηgərə /, Danh từ: người giả ốm để trốn việc, Kỹ thuật chung:... -
Malingering
(sự) giả ốm., -
Malinke
Danh từ: người malincơ; ngôn ngữ malincơ (ở tây phi), -
Malinvestment
sự đầu tư chệch hướng, -
Malison
/ ´mælizən /, danh từ, lời nguyền rủa; lời phỉ báng, -
Mall
/ mɔ:l /, Danh từ: búa nặng, búa tạ, phố buôn bán lớn, trung tâm mua sắm, cuộc đi dạo nơi nhiều... -
Mall hammer
búa cầm tay, -
Malladrite
malađrit, -
Mallard
/ ´mæləd /, Danh từ: (động vật học) vịt trời, thịt vịt trời, -
Mallard duck
vịt hoang, -
Malleability
/ ¸mæliə´biliti /, Danh từ: tính dễ dát mỏng, tính dễ uốn, (nghĩa bóng) tính dễ bảo, Xây... -
Malleable
/ ´mæliəbl /, Tính từ: rèn được, dễ dát mỏng, dễ uốn, (nghĩa bóng) dễ bảo, Xây... -
Malleable Iron
gang dẻo, -
Malleable capital
dễ uốn nắn, vốn dễ cuốn nắm, -
Malleable cast iron
gang dẻo, gang dẻo, -
Malleable casting
vật đúc bằng gang dẻo, -
Malleable iron
gang dẻo, -
Malleable steel
thép mềm, thép dẻo, thép rèn được, -
Malleable wrought iron
sắt hàn, -
Malleableness
như malleability, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.