- Từ điển Anh - Việt
Marathon
Nghe phát âmMục lục |
/´mærəθən/
Thông dụng
Danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông
Cấu trúc từ
marathon teach-in
- một cuộc hội thảo trường kỳ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cross-country race , endurance run , test of endurance , activity , contest , enduro , event , race
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marathoner
Danh từ: (thể dục,thể thao) người chạy đua maratông, -
Maraud
/ mə´rɔ:d /, ngoại động từ/nội động từ, cướp bóc, Từ đồng nghĩa: verb, Từ... -
Marauder
/ mə´rɔ:də /, danh từ, kẻ cướp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , buccaneer , corsair , freebooter , looter... -
Marauding
/ mə´rɔ:diη /, tính từ, cướp giật; cướp bóc, a marauding raid, cuộc đột kích để cướp bóc, a marauding band, băng cướp -
Marble
/ ma:bl /, Danh từ: Đá hoa, cẩm thạch, hòn bi, ( marbles) trò chơi bi, ( marbles) bộ sưu tập đồ vật... -
Marble-bone disease
bệnh đá hoa, -
Marble-topped
Tính từ: phủ cẩm thạch, -
Marble aggregate
mẩu vụn đá cẩm thạch, -
Marble ceiling slab
tấm trần cẩm thạch, -
Marble crumb filled plaster
mặt trát galitô, -
Marble flag pavement
tấm lát đá hoa cương, -
Marble for statuaries
đá hoa cương dùng làm tượng, -
Marble furnace
lò tạo men vân đá, -
Marble glass
kính có vân cẩm thạch, kính trắng đục, -
Marble intarsia
khảm trên đá hoa cương, -
Marble orchard
Danh từ: nghĩa địa, -
Marble paper
giấy cẩm thạch, -
Marble quarry
mỏ đá hoa, mỏ đá hoa cương, -
Marble sand
cát cẩm thạch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.