- Từ điển Anh - Việt
Marmoset
Nghe phát âmMục lục |
/´ma:məzet/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) khỉ đuôi sóc (châu Mỹ)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Marmot
/ ´ma:mət /, Danh từ: (động vật học) con macmôt, -
Maronite
Danh từ: tín đồ giáo phái marôn ( thiên chúa giáo xiri), -
Maroon
/ mə´ru:n /, Tính từ: nâu sẫm, màu hạt dẻ, Danh từ: màu nâu sẫm,... -
Maroquin
Danh từ: da marocanh, -
Marplot
/ ´ma:plɔt /, danh từ, kẻ hay làm bậy, kẻ phá hỏng kế hoạch, kẻ hay làm sai, kẻ hay làm hỏng việc người khác, -
Marpol (marine pollution convention)
công ước ô nhiễm biển, -
Marque
Danh từ: nhãn hiệu chế tạo, nhãn hiệu xe, mác xe, -
Marquee
/ ma:´ki: /, Danh từ: lều to, rạp bằng vải (để tiếp khách, đãi tiệc), (từ mỹ,nghĩa mỹ) mái... -
Marquee box
hộp lều hiên, -
Marquee select
lựa lều hiên, -
Marquesan
Danh từ: ngôn ngữ đảo mackizơ ( nam thái bình dương), người đảo mackizơ, -
Marquess
/ 'mɑ:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquesses: như marquis, -
Marquesses
số nhiều của marquess, -
Marqueterie
Danh từ: như marquetry, -
Marquetry
/ ´ma:kitri /, Danh từ: hoa văn bằng gỗ, ngà..., Xây dựng: khảm,Marquis
/ ´ma:kwis /, Danh từ, số nhiều là .marquises: hầu tước ( nhật, châu Âu),Marquisate
/ ´ma:kwizit /, danh từ, tước hầu, chỉ địa vị, lãnh địa của hầu tước, thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu...Marquise
/ ma:´ki:z /, Danh từ: bà hầu tước (không phải người anh), nhẫn mặt hình bầu dục, (từ cổ,nghĩa...Marquises
số nhiều của marquis,Marquisette
/ ¸ma:ki´zet /, Danh từ: vải sa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.