Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Monkey

Nghe phát âm

Mục lục

/´mʌηki/

Thông dụng

Danh từ

Con khỉ
(thông tục) thằng nhãi, thằng ranh, thằng nhóc
Cái vồ (để nện cọc)
(từ lóng) món tiền 500 teclinh; món tiền 500 đô la
to get one's monkey up

Xem get

to have a monkey on one's back
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nghiện thuốc phiện

Ngoại động từ

Bắt chước

Nội động từ

Làm trò khỉ, làm trò nỡm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thường) ( + about, around) mất thì giờ về những trò táy máy lặt vặt

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Búa nện, vồ nện, lỗ thao

Cơ khí & công trình

cỡ nhỏ (máy)

Xây dựng

búa treo
cột nâng nhẹ
móc trục

Y học

khỉ

Kỹ thuật chung

búa
búa đóng
cái vồ
đầu búa
lỗ tháo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anthropoid , ape , baboon , chimpanzee , gorilla , imp , lemur , monk , orangutan , rascal , scamp , simian , butt , fool , gull , lamb , pushover , victim , primate
verb
busybody , butt in * , fool , fool around * , fool with , horn in , interfere , interlope , intermeddle , make * , meddle , mess , play , pry , tinker , trifle , fiddle , fidget , putter , toy , twiddle

Từ trái nghĩa

verb
leave alone

Xem thêm các từ khác

  • Monkey-block

    Danh từ: ròng rọc xoay,
  • Monkey-bread

    / ´mʌηki¸bred /, danh từ, quả baobap, (thực vật học) cây baopbap,
  • Monkey-jacket

    / ´mʌηki¸dʒækit /, danh từ, Áo chẽn ngắn (của thuỷ thủ),
  • Monkey-nut

    / ´mʌηki¸nʌt /, danh từ, lạc,
  • Monkey-puzzle

    / ´mʌηki¸pʌzlə /, danh từ, cây có gai (ở cành),
  • Monkey-shine

    / ´mʌηki¸ʃain /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm,
  • Monkey-wrench

    / ´mʌηki¸rentʃ /, danh từ, (kỹ thuật) chìa vặn điều cữ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vật chướng ngại, cái cản trở,
  • Monkey block

    ròng rọc xoay,
  • Monkey board

    sàn đựng cần khoan,
  • Monkey business

    Danh từ: trò khỉ, trò nỡm, trò hề, Nghĩa chuyên ngành: trò khỉ,...
  • Monkey drift

    lò cúp,
  • Monkey driver engine

    động cơ đóng cọc kiểu búa,
  • Monkey engine

    động cơ máy đóng cọc, tời búa máy, tời búa máy,
  • Monkey hand

    bàn tay khỉ,
  • Monkey malaria

    sốt rét khỉ,
  • Monkey of pile driver

    búa đóng cọc, búa đóng cọc,
  • Monkey pot

    nồi nung thử nghiệm,
  • Monkey spanner

    kìm vặn, chìa vặn điều cữ,
  • Monkey tail bolt

    bulông vòng treo,
  • Monkey wrench

    mỏ lết đầu vuông, kìm vặn, mỏ nết, clê hàm di động, mỏ lết đầu dẹt, chìa vặn điều cữ, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top