- Từ điển Anh - Việt
Mart
Nghe phát âmMục lục |
/ma:t/
Thông dụng
Danh từ
Trung tâm buôn bán; chợ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
tiến
Kinh tế
phòng bán đấu giá
thị trường
trung tâm thương mại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Martello tower
Danh từ: tháp hình tròn để bảo vệ bờ biển, -
Martempering
Danh từ: sự tôi mactensit, -
Marten
/ ´ma:tin /, Danh từ: (động vật học) chồn mactet, bộ da lông chồn mactet, -
Martens
, -
Martens strain gage
máy cảm biến kiểu điện trở, máy đo biến dạng, -
Martens strain gauge
máy cảm biến kiểu điện trở, máy đo biến dạng, -
Martens test
thử martens, -
Martensite
Danh từ: (luyện kim) mactensit, mactenxit, mactensit, mac-ten-sit (kim loại), acicular martensite, mactenxit hình... -
Martensitic
Tính từ: (thuộc) mactensit, mactenxit, mactensit, martensitic steel, thép mactensit hóa già -
Martensitic steel
thép mactensit hóa già, -
Martial
/ ´ma:ʃəl /, Tính từ: (thuộc) quân sự; (thuộc) chiến tranh, có vẻ quân nhân, thượng võ, võ... -
Martial arts
Danh từ: võ nghệ, võ thuật, -
Martial law
Danh từ: tình trạng thiết quân luật, Từ đồng nghĩa: noun, army rule... -
Martialism
Danh từ: tinh thần thượng võ, -
Martialist
Danh từ: người thượng võ, người dũng cảm, -
Martian
/ ´ma:ʃən /, Tính từ: (thuộc) người sao hoả, (thuộc) sao hoả, Danh từ:... -
Martianologist
Danh từ: người nghiên cứu sao hoả, -
Martin
/ ´ma:tin /, Danh từ: (động vật học) chim nhạn, -
Martin furnace
lò mac-tanh, -
Martin steel
thép (đúc) lò martin, thép lò mác-tanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.