- Từ điển Anh - Việt
Matched
Nghe phát âmMục lục |
/mætʃt/
Toán & tin
ngang nhau, tương ứng; phù hợp
Xây dựng
được làm khớp
Kỹ thuật chung
phù hợp
thích ứng
- matched diodes
- đi-ốt được làm thích ứng
- matched filter
- bộ lọc thích ứng
- matched impedance
- trở kháng được thích ứng
- matched impedance
- trở kháng thích ứng
- matched terminal
- đầu cuối thích ứng
- matched transistors
- tranzito được làm thích ứng
- matched transmission line
- đường truyền thích ứng
- matched tubes
- đèn được làm thích ứng
tương ứng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Matched and lost
giải pháp tung tiền (sấp ngửa), -
Matched assembly
cụm rà, -
Matched board
ván ghép bằng mộng xoi, -
Matched book
sổ sách cân bằng, sổ sách tương hợp, -
Matched ceiling
trần ghép ván, -
Matched couics techniques
phương pháp các trường tác động, -
Matched diodes
đi-ốt được làm thích ứng, -
Matched filter
bộ lọc phù hợp, bộ lọc so khớp, bộ lọc thích ứng, -
Matched floor
sàn gỗ ghép, -
Matched impedance
trở kháng được phối hợp, trở kháng được thích ứng, trở kháng thích ứng, -
Matched joint
mối nối khít, mối nối khít, -
Matched load
tải phù hợp, tải so khớp, tải trọng được thích ứng, -
Matched maturities
các thời hạn thanh toán tương hợp, -
Matched orders
các lệnh bù trừ nhau, các lệnh khắc chế nhau, -
Matched pair
bộ đôi ăn khớp, -
Matched pair study
nghiên cứu ghép đôi, -
Matched sale-purchase transaction
giao dịch bán-mua kết hợp, giao dịch đối ứng, giao dịch mua bán kết hợp (ở hoa kỳ), -
Matched samples
mẫu sóng đôi, -
Matched terminal
đầu cuối thích ứng, -
Matched terrace
thềm phù hợp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.