- Từ điển Anh - Việt
Transmission
Mục lục |
/træs'mɪʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự phát, sự truyền; sự chuyển giao
- transmission of disease
- sự truyền bệnh
- transmission of order
- sự truyền lệnh
- transmission of news
- sự truyền tin
- transmission of electricity
- sự truyền điện
- transmission from generation to generation
- sự truyền từ thế hệ này qua thế hệ khác
Sự phát thanh, sự truyền hình; buổi phát
Bộ truyền lực, hộp truyền động (trong xe có động cơ)
Sự truyền động, sự dẫn động
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự truyền động, sự dẫn động, sự truyền, sự phát,hộp truyền động
Cơ khí & công trình
hộp số truyền động
Ô tô
Bộ chuyền lực (hộp số)
bộ truyền lực
chục truyền chung
Toán & tin
sự gửi
sự truyền, sự phát
Xây dựng
máy truyền động
sự cho qua
sự chuyển giao
Điện
sự phát đi
Điện lạnh
sự phát sóng
Điện tử & viễn thông
sự truyền dẫn
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn analog
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn tương tự
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ kiện analog
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ liệu analog
- analog transmission
- sự truyền dẫn khởi dừng
- asynchronous transmission
- sự truyền dẫn đi bộ
- bi-directional transmission
- sự truyền dẫn hai chiều
- burst transmission
- sự truyền dẫn bằng gói
- digital transmission
- sự truyền dẫn digital
- digital transmission
- sự truyền (dẫn) số
- group alarm transmission
- sự truyền dẫn báo động nhóm
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live transmission
- sự truyền dẫn trực tiếp
- optical transmission
- sự truyền dẫn quang học
- repetitive transmission of a signal
- sự truyền dẫn lặp lại
- simplex transmission
- sự truyền dẫn đơn công
- start-stop transmission
- sự truyền dẫn khởi-dừng
- synchronous transmission
- sự truyền dẫn đồng bộ
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời gian
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời giờ
- transmission of group alarms
- sự truyền dẫn báo động của nhóm
- transmission of sound
- sự truyền dẫn âm thanh
- transmission through Earth
- sự truyền dẫn qua mặt đất
Điện
sự truyền tải
Điện tử & viễn thông
truyền dẫn
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn analog
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn tương tự
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ kiện analog
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ liệu analog
- analog transmission
- sự truyền dẫn khởi dừng
- Applied Transmission Technologies (ATT)
- các công nghệ truyền dẫn được áp dụng
- asynchronous transmission
- sự truyền dẫn đi bộ
- automatic transmission measure equipment-ATME
- máy tự động đo truyền dẫn
- Automatic Transmission Control (ATC)
- điều khiển Truyền dẫn tự động
- Automatic Transmission Measurement System (ATMS)
- hệ thống đo truyền dẫn tự động
- Automatic Transmission Measuring Equipment (ATME)
- thiết bị đo thử truyền dẫn tự động
- Automatic Transmission Test and Control circuit (ATTC)
- đo thử truyền dẫn và mạch điều khiển tự động
- Basic Rate Interface Transmission Equipment (BRITE)
- thiết bị truyền dẫn của giao diện tốc độ cơ bản
- basic transmission unit
- đơn vị truyền dẫn cơ bản
- Basic Transmission Unit (BTU)
- khối truyền dẫn cơ bản
- bi-directional transmission
- sự truyền dẫn hai chiều
- Blocked Asynchronous Transmission (BLAST)
- truyền dẫn không đồng bộ bị chặn
- Burst Isochronous Transmission (BIT)
- truyền dẫn đẳng thời theo khối
- burst transmission
- sự truyền dẫn bằng gói
- Carrier Transmission Maintenance System (CTMS)
- hệ thống bảo dưỡng truyền dẫn của công ty
- data transmission network
- mạng truyền dẫn dữ liệu
- digital transmission
- sự truyền dẫn digital
- digital transmission
- sự truyền (dẫn) số
- digital transmission system
- hệ thống truyền dẫn digital
- Digital Transmission System (DTS)
- hệ thống truyền dẫn số
- Discontinuous Transmission
- truyền dẫn gián đoạn
- Dispersion Supported Transmission (DST)
- truyền dẫn dựa vào sự tán sắc
- End Of Transmission (EOT)
- kết thúc truyền dẫn
- energy transmission system
- hệ thống truyền dẫn năng lượng
- Fibre Optic Transmission System (FOTS)
- hệ thống truyền dẫn cáp sợi quang
- Full - Duplex Transmission (FDX)
- truyền dẫn song công hoàn toàn
- Global Title Translation/Global Title Transmission (GTT)
- Dịch tiêu đề toàn cầu/Truyền dẫn tiêu đề toàn cầu
- grade of transmission
- chất lượng truyền dẫn
- grade of transmission
- phẩm chất truyền dẫn
- group alarm transmission
- sự truyền dẫn báo động nhóm
- Half-Duplex Transmission Module (X.25) (HDTM)
- môđun truyền dẫn bán song công
- HDSL Transmission Unit (HTU)
- Khối truyền dẫn HDSL
- high speed data transmission system
- hệ thống truyền dẫn dữ liệu cao tố
- Intermediate Transmission Block (ITB)
- khối truyền dẫn trung gian
- International Satellite Transmission Centre (ISTC)
- trung tâm truyền dẫn vệ tinh quốc tế
- International Transmission Maintenance Centre (ITMC)
- trung tâm bảo dưỡng truyền dẫn quốc tế
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live transmission
- sự truyền dẫn trực tiếp
- Maximum Transfer Unit/Maximum Transmission Unit (TCP) (MTU)
- Khối truyền tải tối đa /Khối truyền dẫn tối đa
- multi-link transmission group
- nhóm truyền dẫn đa liên kết
- Multi-network Datagram Transmission Protocol (MDTP)
- giao thức truyền dẫn gói dữ liệu đa mạng
- Noise Transmission Impairment (NTI)
- chất lượng truyền dẫn giảm do tạp âm
- optical transmission
- sự truyền dẫn quang học
- quality of transmission
- chất lượng truyền dẫn
- quality of transmission
- phẩm chất truyền dẫn
- Radio Transmission Technologies (RTT)
- các công nghệ truyền dẫn vô tuyến
- receiving end of the transmission system
- đầu thu của hệ thống truyền dẫn
- repetitive transmission of a signal
- sự truyền dẫn lặp lại
- short distance transmission circuit
- mạch truyền dẫn khoảng cách ngắn
- Signal Processing transmission terminals (SPTT)
- các đầu cuối truyền dẫn có xử lý tín hiệu
- simplex transmission
- sự truyền dẫn đơn công
- Single-Sideband Transmission (SST)
- truyền dẫn đơn biên
- Speech Transmission Quality (STQ)
- chất lượng truyền dẫn tiếng nói
- Spread Spectrum Transmission (Wireless) (SST)
- truyền dẫn trải phổ ( vô tuyến )
- start-stop transmission
- sự truyền dẫn khởi-dừng
- synchronous transmission
- sự truyền dẫn đồng bộ
- Synchronous Transmission (SYNTRAN)
- truyền dẫn đồng bộ
- Technical Committee on Transmission and Multiplexing (TC-TM)
- Uỷ ban Kỹ thuật về Truyền dẫn và Ghép kênh
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời gian
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời giờ
- Time Division Multiplex System or Transmission Distortion Measuring Set (TDMS)
- Hệ thống ghép kênh chia theo thời gian, Bộ đo méo truyền dẫn
- Transmission And Connectivity Tester (TACT)
- đồng hồ đo khả năng kết nối và truyền dẫn
- Transmission and Multiplexing (TM)
- truyền dẫn và ghép kênh
- transmission block
- khối truyền dẫn
- transmission breakdown
- sự cố truyền dẫn
- transmission bridge
- cầu truyền dẫn
- transmission characteristic
- đặc tuyến truyền dẫn
- transmission characteristics
- các đặc trưng truyền dẫn
- transmission circuit
- mạch truyền dẫn
- Transmission Control (TC)
- điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Block (TCB)
- khối điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Code (TCC)
- mã điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Protocol (TCP)
- giao thức điều khiển truyền dẫn
- Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
- Giao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức Internet
- Transmission Control Unit (TCU)
- khối điều khiển truyền dẫn
- Transmission Convergence (ATM) (TC)
- hội tụ truyền dẫn
- Transmission Convergence Sublayer (TCS)
- lớp con hội tụ truyền dẫn
- transmission efficiency
- hiệu suất truyền dẫn
- transmission equivalent
- đương lượng truyền dẫn
- Transmission Group (SNA) (TG)
- Nhóm truyền dẫn (SNA)
- Transmission Header (TH)
- tiêu đề truyền dẫn
- transmission highway
- đường trục truyền dẫn chính
- Transmission Impairment Measuring Set (TIMS)
- máy đo thử hư hỏng truyền dẫn
- Transmission Level Point (TLP)
- điểm có mức truyền dẫn
- transmission loss
- sự suy giảm truyền dẫn
- transmission loss (telephone)
- suy giảm truyền dẫn (điện thoại)
- transmission loss over the interference path
- sự suy giảm truyền dẫn đường đi giao thoa
- transmission loss over the interference path
- sự suy giảm truyền dẫn đường đi nhiễu
- Transmission Maintenance Point (InternationalLine) (TMR-IL)
- điểm bảo dưỡng truyền dẫn (đường dây quốc tế)
- transmission medium
- môi trường truyền dẫn
- Transmission Message Unit (TMU)
- khối tin truyền dẫn
- transmission mode
- chế độ truyền dẫn
- transmission network
- mạng truyền dẫn
- transmission node
- nút truyền dẫn
- transmission number
- số hiệu truyền dẫn
- transmission of group alarms
- sự truyền dẫn báo động của nhóm
- transmission of sound
- sự truyền dẫn âm thanh
- transmission path delay
- trễ đường truyền dẫn
- Transmission Path Endpoint (TPE)
- điểm đầu cuối của đường truyền dẫn
- transmission performance
- tác nghiệp truyền dẫn
- Transmission Priority Field (APPN) (TPF)
- Trường ưu tiên truyền dẫn (APPN)
- Transmission Rate In Bits (TRIB)
- tốc độ truyền dẫn tính theo bít
- Transmission Resource Management (TRM)
- quản lý tài nguyên truyền dẫn
- transmission through Earth
- sự truyền dẫn qua mặt đất
- transmission unit
- đơn vị truyền dẫn
- Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
- hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
- Wide-area digital transmission scheme (J2)
- Hệ thống truyền dẫn số diện rộng của Nhật Bản
Kỹ thuật chung
cơ cấu truyền động
hộp số
Giải thích VN: Là cơ cấu của hệ thống dẫn động nhận lực (theo dạng quay) từ động cơ và truyền lực tới bánh lái.
hộp truyền động
độ truyền qua (sự) phát rộng
độ xốp
đường truyền động
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng tâm
- coaxial transmission line
- đường truyền đồng trục
- concentric transmission line
- đường truyền đồng tâm
- concentric transmission line
- đường truyền đồng trục
- uniform transmission line
- đường truyền đồng nhất
hệ số truyền
- acoustical transmission factor
- hệ số truyền âm
- coefficient (ofheat) transmission)
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient (oflight transmission)
- hệ số truyền ánh sáng
- coefficient (ofoverall heat transmission)
- hệ số truyền nhiệt tổng thể
- coefficient (ofthermal transmission)
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient of heat transmission
- hệ số truyền nhiệt
- coefficient of thermal transmission
- hệ số truyền nhiệt
- heat transmission coefficient
- hệ số truyền nhiệt
- heating transmission coefficient
- hệ số truyền nhiệt
- load transmission coefficient
- hệ số truyền tải trọng
- sound transmission coefficient
- hệ số truyền âm
- sound transmission coefficient
- hệ số truyền âm thanh
- sound transmission factor
- hệ số truyền âm (thanh)
- thermal coefficient of overall transmission
- hệ số truyền nhiệt tổng
- transmission coefficient
- hệ số truyền (âm thanh)
- transmission coefficient
- hệ số truyền (qua)
- transmission coefficient
- hệ số truyền dẫn
- transmittance (transmissionfactor)
- hệ số truyền (sáng)
sự chuyển
sự phát
- circularly polarized transmission
- sự phát xạ phân cực tròn
- high-power transmission
- sự phát công suất cao
- interfering transmission
- sự phát thanh giao thoa
- monophonic transmission
- sự phát thanh âm mônô
- monophonic transmission
- sự phát thanh đơn âm
- orthogonal transmission
- sự phát thanh trực giao
- picture transmission
- sự phát hình
- pulse transmission
- sự phát xung
- radio transmission
- sự phát vô tuyến
- re-transmission
- sự phát lại
- simultaneous transmission
- sự phát thanh cùng lúc
- simultaneous transmission
- sự phát thanh đồng thời
- spread spectrum transmission
- sự phát trải phổ
- test transmission
- sự phát thanh thử
sự phát thanh
- interfering transmission
- sự phát thanh giao thoa
- monophonic transmission
- sự phát thanh âm mônô
- monophonic transmission
- sự phát thanh đơn âm
- orthogonal transmission
- sự phát thanh trực giao
- simultaneous transmission
- sự phát thanh cùng lúc
- simultaneous transmission
- sự phát thanh đồng thời
- test transmission
- sự phát thanh thử
sự truyền động
- automatic transmission
- sự truyền động tự động
- belt transmission
- sự truyền động kiểu cuaroa
- bevel gear drive or transmission
- sự truyền động vuông góc
- binary synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ nhị phân
- chain transmission
- sự truyền động xích
- electric transmission
- sự truyền động bằng điện
- final transmission
- sự truyền động cuối cùng
- gear transmission
- sự truyền động bánh răng
- hydraulic transmission
- sự truyền động thủy lực
- hydrodynamic transmission
- sự truyền động thủy
- mechanical transmission
- sự truyền động cơ khí
- planetary transmission
- sự truyền động hành tinh
- shaft transmission
- sự truyền động kiểu trục
- simultaneous transmission
- sự truyền đồng thời
- synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ
- synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ (đồng thời)
sự truyền
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn analog
- adaptive transmission
- sự truyền dẫn tương tự
- airborne sound (transmission)
- âm không khí (sự truyền âm)
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ kiện analog
- analog data transmission
- sự truyền dẫn dữ liệu analog
- analog transmission
- sự truyền dẫn khởi dừng
- analog transmission
- sự truyền tương tự
- anisochronous transmission
- sự truyền không đồng thời
- APT automatic picture transmission)
- sự truyền hình ảnh tự động
- asymmetrical transmission
- sự truyền bất đối xứng
- asynchronous data transmission
- sự truyền dữ liệu dị bộ
- asynchronous transmission
- sự truyền dẫn đi bộ
- asynchronous transmission
- sự truyền không đồng bộ
- audio transmission
- sự truyền âm thanh
- automatic picture transmission (APT)
- sự truyền hình ảnh tự động
- automatic telegraph transmission
- sự truyền điện báo tự động
- automatic transmission
- sự truyền động tự động
- automatic transmission
- sự truyền tự động
- baseband transmission
- sự truyền theo dải nền
- batch file transmission
- sự truyền tập tin bó
- belt transmission
- sự truyền động kiểu cuaroa
- bevel gear drive or transmission
- sự truyền động vuông góc
- bi-direction transmission
- sự truyền hai chiều
- bi-directional transmission
- sự truyền dẫn hai chiều
- binary synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ nhị phân
- bipolar transmission
- sự truyền lưỡng cực
- black transmission
- sự truyền đen
- block transmission
- sự truyền khối
- brake force transmission
- sự truyền lực hãm
- burst isochronous transmission
- sự truyền từng khối
- burst transmission
- sự truyền dẫn bằng gói
- burst transmission
- sự truyền gián đoạn
- byte-serial transmission
- sự truyền nối tiếp byte
- cancel transmission (CANTRAN)
- sự truyền hủy ngang
- carrier transmission
- sự truyền sóng mang
- ceiling sound transmission
- sự truyền âm qua trần nhà
- chain transmission
- sự truyền động xích
- clear transmission
- sự truyền rõ (văn bản)
- coded transmission
- sự truyền mã hóa
- coherent transmission
- sự truyền phù hợp
- color transmission
- sự truyền hình màu
- compressed digital transmission
- sự truyền số có nén
- continuous phase PSK transmission
- sự truyền PSK có pha liên tục
- continuously variable transmission (CVT)
- sự truyền biến đổi liên tục
- data transmission
- sự truyền dữ liệu
- digital data transmission
- sự truyền dữ liệu số
- digital transmission
- sự truyền dẫn digital
- digital transmission
- sự truyền (dẫn) số
- directional transmission
- sự truyền trực tiếp
- duplex transmission
- sự truyền hai chiều
- duplex transmission
- sự truyền song công
- electric power transmission
- sự truyền điện năng
- electric power transmission
- sự truyền tải điện
- electric transmission
- sự truyền động bằng điện
- electricity transmission
- sự truyền tải điện năng
- end-or-transmission card
- phiếu kết thúc sự truyền
- end-or-transmission code
- mã kết thúc sự truyền
- energy transmission
- sự truyền công suất
- energy transmission
- sự truyền năng lượng
- facsimile transmission
- sự truyền fax
- facsimile transmission
- sự truyền báo ảnh
- fiber optic transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- fiberoptic transmission
- sự truyền bằng cáp quang
- fiberoptic transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- fiberoptic transmission
- sự truyền bằng cáp quang
- final transmission
- sự truyền động cuối cùng
- flanking transmission of sound
- sự truyền âm trên phương ngang
- frequency-shift transmission
- sự truyền dịch tần số
- gear transmission
- sự truyền động bánh răng
- GFT (grantfunctional transmission)
- sự truyền chức năng cho phép
- group alarm transmission
- sự truyền dẫn báo động nhóm
- heat transmission
- sự truyền nhiệt
- heat transmission by conductivity
- sự truyền nhiệt dẫn truyền
- heat transmission by conductivity
- sự truyền nhiệt nhờ tính dẫn nhiệt
- heat transmission by convection
- sự truyền nhiệt do tính đối lưu
- heat transmission [transport
- sự truyền nhiệt
- heating transmission
- sự truyền nhiệt
- hydraulic transmission
- sự truyền động thủy lực
- hydraulic transmission
- sự truyền thủy lực
- hydrodynamic transmission
- sự truyền động thủy
- image transmission
- sự truyền hình ảnh
- impulse transmission
- sự truyền xung
- infrared transmission
- sự truyền bằng hồng ngoại
- interrupted isochronous transmission
- sự truyền đẳng thời bị ngắt
- isochronous transmission
- sự truyền đẳng thời
- lateral sound transmission
- sự truyền âm ngang
- live transmission
- sự truyền dẫn sống động
- live transmission
- sự truyền dẫn trực tiếp
- loop transmission
- sự truyền theo mạch vòng
- low-speed transmission
- sự truyền chậm
- maximum power transmission
- sự truyền công suất cực đại
- mechanical transmission
- sự truyền động cơ khí
- microwave transmission
- sự truyền (bằng) vi ba
- microwave transmission
- sự truyền sóng cực ngắn
- microwave transmission
- sự truyền vi sóng
- moisture vapour transmission
- sự truyền ẩm
- monochrome transmission
- sự truyền đơn sắc
- multichannel transmission
- sự truyền đa kênh
- multidrop transmission
- sự truyền nhiều trạm
- multilevel transmission
- sự truyền nhiều mức
- multipath transmission
- sự truyền nhiều đường
- multiple transmission
- sự truyền đa phân
- multiplex transmission
- sự truyền dồn kênh
- multiplex transmission
- sự truyền đa bội
- multiplex transmission
- sự truyền đa công
- natural transmission
- sự truyền tự nhiên
- negative transmission
- sự truyền âm
- network transmission
- sự truyền mạng
- neutral transmission
- sự truyền trung tính
- non simultaneous transmission
- sự truyền không đồng thời
- nonsynchronous transmission
- sự truyền không đồng bộ
- one-way transmission
- sự truyền đơn công
- one-way transmission
- sự truyền một chiều
- open-wire transmission
- sự truyền bằng dây trần
- optical fiber transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- optical fibre transmission
- sự truyền bằng sợi quang
- optical transmission
- sự truyền dẫn quang học
- optical transmission
- sự truyền quang
- packet transmission
- sự truyền gói tin
- packet transmission
- sự truyền bó tin
- packet transmission
- sự truyền theo bó
- parallel data transmission
- sự truyền dữ liệu song song
- parallel transmission
- sự truyền song song
- physical transmission
- sự truyền vật lý
- planetary transmission
- sự truyền động hành tinh
- point-to-point transmission
- sự truyền điểm nối điểm
- polar transmission
- sự truyền có cực
- positive transmission
- sự truyền dương
- power transmission
- sự truyền năng lượng
- power transmission
- sự truyền tải điện
- pressure transmission
- sự truyền áp lực
- radio transmission
- sự truyền vô tuyến
- repetitive transmission of a signal
- sự truyền dẫn lặp lại
- request functional transmission (RFT)
- sự truyền theo chức năng yêu cầu
- RFT (requestfunctional transmission)
- sự truyền theo chức năng yêu cầu
- satellite transmission
- sự truyền qua vệ tinh
- selective transmission
- sự truyền chọn lọc
- serial transmission
- sự truyền nối tiếp (tuần tự)
- serial transmission
- sự truyền tuần tự
- shaft transmission
- sự truyền động kiểu trục
- signal transmission
- sự truyền tín hiệu
- simplex transmission
- sự truyền dẫn đơn công
- simplex transmission
- sự truyền đơn công
- simplex transmission
- sự truyền một chiều
- simultaneous transmission
- sự truyền đồng thời
- single sideband transmission
- sự truyền dải biên đơn
- single-current transmission
- sự truyền dòng đơn
- sound transmission
- sự truyền âm
- sound transmission
- sự truyền âm thanh
- sound transmission by indirect
- sự truyền âm theo đường vòng
- spread spectrum transmission
- sự truyền phổ rộng
- start-stop transmission
- sự truyền dẫn khởi-dừng
- start-stop transmission
- sự truyền khởi-dừng
- static picture transmission
- sự truyền hình ảnh tĩnh
- store-and-forward transmission
- sự truyền nhớ và chuyển
- stream data transmission
- sự truyền dữ liệu theo luồng
- stress transmission
- sự truyền áp lực
- suppressed carrier transmission
- sự truyền triệt sóng mang
- synchronous data transmission
- sự truyền dữ liệu đồng bộ
- synchronous transmission
- sự truyền dẫn đồng bộ
- synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ
- synchronous transmission
- sự truyền đồng bộ (đồng thời)
- test transmission
- sự truyền thử
- text transmission
- sự truyền văn bản
- thermal transmission
- sự truyền nhiệt
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời gian
- time code transmission
- sự truyền dẫn mã thời giờ
- total heat transfer (transmission)
- sự truyền nhiệt tổng
- transmission lag
- sự truyền trễ
- transmission of electric power
- sự truyền tải điện năng
- transmission of electricity
- sự truyền lực
- transmission of energy
- sự truyền tải năng lượng
- transmission of group alarms
- sự truyền dẫn báo động của nhóm
- transmission of moments
- sự truyền mô men
- transmission of pressure
- sự truyền áp lực
- transmission of sound
- sự truyền âm thanh
- transmission of sound
- sự truyền dẫn âm thanh
- transmission through Earth
- sự truyền dẫn qua mặt đất
- trasminor transmission
- sự truyền ứng suất
- two-way transmission
- sự truyền hai chiều
- unidirectional transmission
- sự truyền đơn hướng
- unidirectional transmission
- sự truyền một chiều
- vapor transmission
- sự truyền hơi nước
- video transmission
- sự truyền video
- voice transmission
- sự truyền tiếng nói
- wave transmission
- sự truyền sóng
- white transmission
- sự truyền trắng
- wideband transmission
- sự truyền dải rộng
- wireless data transmission
- sự truyền dữ liệu vô tuyến
sự truyền phát
Kinh tế
sự chuyển giao (một kiện hàng, một bức điện..)
sự chuyển giao (một kiện hàng, một bức điện...)
sự truyền
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- broadcast , communication , conductance , conduction , conveyance , delivery , dispatch , gearbox , message , sending
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Transmission-line admittance
dẫn nạp đường truyền, -
Transmission-line attenuation
độ suy giảm đường truyền, -
Transmission-line cable
cáp đường truyền, -
Transmission-line constant
tham số đường truyền, hằng số đường truyền, tham số điện tuyến tính, tham số đường dây, thông số đường truyền,... -
Transmission-line coupler
bộ ghép đường truyền, -
Transmission-line current
dòng điện trường truyền, -
Transmission-line efficiency
hiệu suất đường truyền, -
Transmission-line impedance
trở kháng đường truyền, -
Transmission-line parameters
tham số đường truyền, hằng số đường truyền, tham số điện tuyến tính, tham số đường dây, thông số đường truyền,... -
Transmission-line power
công suất đường truyền, -
Transmission-line theory
lý thuyết đường truyền, -
Transmission-line transducer loss
tổn hao năng lượng đường truyền, -
Transmission-line voltage
điện áp đường truyền, -
Transmission (gear) case
hộp số, hộp truyền động, -
Transmission And Connectivity Tester (TACT)
đồng hồ đo khả năng kết nối và truyền dẫn, -
Transmission Control (TC)
điều khiển truyền dẫn, sự điều khiển truyền, -
Transmission Control Block (TCB)
khối điều khiển truyền dẫn, -
Transmission Control Code (TCC)
mã điều khiển truyền dẫn, -
Transmission Control Protocol/Internet Protocol (TCP/IP)
giao thức điều khiển truyền dẫn/giao thức internet, -
Transmission Control Protocol (TCP)
giao thức điều khiển truyền dữ liệu, giao thức điều khiển truyền dẫn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.