- Từ điển Anh - Việt
Mephitic
Nghe phát âmMục lục |
/mi´fitik/
Thông dụng
Tính từ
Xông mùi hôi; bốc hơi độc
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
hôi thối
Toán & tin
độc khí
Xây dựng
bốc hơi độc
Kinh tế
bốc mùi hôi
xông mùi hôi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- mephitical , poison , toxic , toxicant , venomous , virulent , fetid , foul , foul-smelling , malodorous , noisome , reeky , stinking , noxious , offensive , poisonous , smelly
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mephitic gangrene
hoại thư sinh hơi, hoại thư hơi, -
Mephitis
/ mi´faitis /, Danh từ: mùi hôi; hơi độc, khí độc (từ đất bốc lên), -
Meprobamate
Danh từ: (hoá học) meprobamat, Y học: meprobamat, -
Mepyramine
thuốc kháng histamine, -
Meq
mili đương lượng, -
Meralgia
(chứng) đau đùi, -
Meralgia paraesthetica
chứng đau đùi dị cảm, -
Meralgia paresthetica
(chứng) đau đùi dị cảm, -
Meranti
gỗ meranti, -
Merawan
gỗ merawan, -
Mercantile
/ ˈmɜrkənˌtil , ˈmɜrkənˌtaɪl , ˈmɜrkəntɪl /, Tính từ: buôn, buôn bán, hám lợi, vụ lợi,Mercantile act
hành vi thương mại,Mercantile agency
chi phí thực đơn của lạm phát, thương vụ,Mercantile agent
đại lý thương mại, hãng thương tín, hãng tư vấn về tín nhiệm,Mercantile bank
người đại lý bán hàng,Mercantile broker
người môi giới hối đoái,Mercantile credit
tín dụng thương mại,Mercantile doctrine
chủ nghĩa trọng thương, học thuyết trọng thương,Mercantile exchange
sở giao dịch hàng hóa,Mercantile firm
hãng buôn, hiệu buôn, thương hiệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.