- Từ điển Anh - Việt
Virulent
Mục lục |
/'virulənt/
Thông dụng
Tính từ
Độc hại, cực kỳ có hại, làm chết người (về bệnh, thuốc độc)
Độc ác, hiểm độc
Có virut; do virut
- virulent disease
- bệnh do virut
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- baneful , deadly , destructive , fatal , harmful , infective , injurious , malign , malignant , mephitic , pernicious , poison , septic , toxic , toxicant , unhealthy , unwholesome , venomous , acrimonious , antagonistic , bitter , cutting , hateful , malevolent , malicious , rancorous , resentful , scathing , sharp , spiteful , splenetic , stabbing , unfriendly , vicious , vindictive , vitriolic , noxious , pestilent , pestilential , mephitical , embittered , hard , harsh , hostile , infectious , irritating , lethal , obnoxious , poisonous , sarcastic
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Virulent bacterium
vi khuẩn độc hại, -
Virulently
/ 'viruləntli /, -
Virus
/ 'vaiərəs /, Danh từ, số nhiều viruses: (y học) vi rút (một sinh vật đơn giản, bé hơn vi khuẩn... -
Virus alert
báo có virus, báo virus, -
Virus bronchopneumonia
viêm phế quản phổi virus, -
Virus check
kiểm tra virus, phòng chống virus, -
Virus detection software
chương trình phát hiện virút, phần mềm phát hiện virus, -
Virus disease
bệnh do virut, -
Virus encephalomyelitis
viêm não tủy vi rút, -
Virus fixe
vi rút cố định, -
Virus hepatitis
viêm gan virut, -
Virus infection
sự nhiễm virus, -
Virus pneumonia
viêm phổi vi rút, -
Virus protection
chống virút, chức năng chống virút, -
Virus removal
diệt virút, quét virus, -
Virus software
chương trình diệt virút, phần mềm chống virus, -
Virus sweep
diệt virút, quét virus, -
Virusemia
virút huyết, -
Virusencephalomyelitis
viêm não tủy virut, -
Virustatic
kìm virut,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.