- Từ điển Anh - Việt
Mountaineer
Nghe phát âmMục lục |
/¸maunti´niə/
Thông dụng
Danh từ
Người miền núi
Người leo núi; người tài leo núi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- alpinist , backpacker , climber , cragsman , cragswoman , hiker , rock climber
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mountaineering
/ ¸maunti´niəriη /, danh từ, sự leo núi, sự trèo núi, Từ đồng nghĩa: noun, alpinism , backpacking... -
Mountainous
/ ´mauntinəs /, Tính từ: có núi, lắm núi, to lớn khổng lồ, Kỹ thuật... -
Mountainous country
vùng núi, -
Mountainous region
miền núi, northern mountainous region, vùng trung du miền núi -
Mountainsickness
chứng say núi, -
Mountainside
/ ´mauntin¸said /, Danh từ: cạnh dốc của một ngọn núi, -
Mountainy
/ ´mauntini /, tính từ, (thuộc) núi, có núi, -
Mountant
Danh từ: hồ dán ảnh lên bìa cứng, -
Mountebank
/ ´maunti¸bæηk /, Danh từ: người bán thuốc rong, lang băm, kẻ khoác lác lừa người, Từ... -
Mountebankery
/ ¸maunti´bæηkəri /, danh từ, thủ đoạn lừa gạt của bọn bán thuốc rong; thủ đoạn lừa gạt của lang băm, -
Mounted
/ ´mauntid /, Tính từ: cưỡi (ngựa), (quân sự) cưỡi ngựa, cơ giới hoá, (quân sự) đặt (súng),... -
Mounted-up median type without locating pier of bridge
dải phân cách có lớp phủ không bố trí trụ công trình, -
Mounted axle
trục đã lắp (với ổ trục), -
Mounted filter
bộ lọc lắp đặt, -
Mounted point
(rhm) mũi đá mài, -
Mounter
/ ´mauntə /, Cơ khí & công trình: thợ đặt máy, Kỹ thuật chung:... -
Mounting
Danh từ: sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung, gắn, lắp máy, mặt lắp ghép, sự lắp (ráp),... -
Mounting (vs)
lắp đặt, -
Mounting accessories
các thiết bị lắp đặt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.