- Từ điển Anh - Việt
Mulberry
Nghe phát âmMục lục |
/´mʌlbəri/
Thông dụng
Danh từ
Cây dâu tằm
Quả dâu tằm
Màu dâu chín
Chuyên ngành
Kinh tế
cây dâu tằm
quả dâu tằm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mulberry mark
nơvi hình quả dâu, -
Mulch
/ mʌltʃ /, Danh từ: (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng), Ngoại... -
Mulch method
phương pháp trộn tại chỗ, -
Mulcher
tơi [máy làm tơi đất], -
Mulching
Danh từ:, -
Mulct
/ mʌlkt /, Ngoại động từ: phạt tiền, phạt, khấu, tước, Từ đồng nghĩa:... -
Muldem
bộ dồn kênh, bộ phân kênh, -
Muldex
bộ dồn kênh, bộ phân kênh, mulđex, -
Mule
/ mju:l /, danh từ, (động vật học) con la, (nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng, máy kéo sợi, (động... -
Mule back transportation
sự vận chuyển bằng la, -
Mule spinner disease
người điều hành máy kéo sợi bông, -
Mulespinner disease
người điều hành máy kéo sợi bông, -
Muleteer
/ ¸mju:li´tiə /, Danh từ: người dắt la, -
Muletter
Danh từ: người dắt la, -
Mulidigit integer
số nguyên nhiều chữ số, -
Muliebria
cơ quan sinh dục nữ, -
Muliebrity
Danh từ: tính chất đàn bà, nữ tính, tính ẻo lả, tính yếu ớt (như) đàn bà, Nghĩa... -
Mulinomial
Tính từ & danh từ: (toán học) đa thức, -
Muliphoton ionization
iôn hóa đa photon, -
Mulish
/ ´mju:liʃ /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng, Từ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.