- Từ điển Anh - Việt
Mule
Nghe phát âmMục lục |
/mju:l/
Thông dụng
Danh từ
(động vật học) con la
(nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
Máy kéo sợi
(động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai
Dép đế mỏng
Nội động từ
(như) mewl
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Mule back transportation
sự vận chuyển bằng la, -
Mule spinner disease
người điều hành máy kéo sợi bông, -
Mulespinner disease
người điều hành máy kéo sợi bông, -
Muleteer
/ ¸mju:li´tiə /, Danh từ: người dắt la, -
Muletter
Danh từ: người dắt la, -
Mulidigit integer
số nguyên nhiều chữ số, -
Muliebria
cơ quan sinh dục nữ, -
Muliebrity
Danh từ: tính chất đàn bà, nữ tính, tính ẻo lả, tính yếu ớt (như) đàn bà, Nghĩa... -
Mulinomial
Tính từ & danh từ: (toán học) đa thức, -
Muliphoton ionization
iôn hóa đa photon, -
Mulish
/ ´mju:liʃ /, Tính từ: bướng bỉnh, cứng đầu cứng cổ, ương bướng, Từ... -
Mulishness
/ ´mju:liʃnis /, danh từ, tính bướng bỉnh, tính cứng đầu cứng cổ, tính ương bướng, Từ đồng nghĩa:... -
Mull
/ mʌl /, Danh từ: vải mun (một thứ mutxơlin mỏng), việc rắc rối; tình trạng lộn xộn, tình... -
Mullah
/ ´mʌlə /, Danh từ: giáo sĩ hồi giáo, -
Mullein
cây mao nhị verbascum, -
Muller
/ ´mʌlə /, Danh từ: cái nghiền (bột...), Cơ - Điện tử: trục nghiền,... -
Mullerian duct
ống muller, -
Mullerianduct
ống muller, -
Mullerianoma
u ống muller, -
Mullet
/ ´mʌlit /, Danh từ: grey mullet cá đối, red mullet cá phèn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.