- Từ điển Anh - Việt
Necking
Nghe phát âmMục lục |
/´nekiη/
Thông dụng
Danh từ
(kiến trúc) cổ cột (phần làm sát dưới đầu cột)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ôm ấp, sự âu yếm
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
sự thắt hẹp
Xây dựng
cổ cột
sự thắt nén
Điện lạnh
sự thắt (lại)
Kỹ thuật chung
sự co thắt
sự thắt lại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- canoodling , caressing , cuddling , embracing , fondling , lovemaking , making love , making out , parking , petting , smooching , sucking face
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Necking-down action
tác dụng hình thành chỗ that, -
Necking-party
anh từ, cuộc chè chén linh đình, -
Necking down of a tension test-bar
sự co thắt trong quá trình kéo mẫu thép, -
Necking tool
dao tiện rãnh, -
Necklace
/ 'neklis /, Danh từ: chuỗi hạt (vàng, ngọc), Y học: vòng, vòng cổ,... -
Necklet
Danh từ: vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc), khăn quàng cổ bằng lông thú, -
Neckline
Danh từ: Đường viền cổ áo, -
Neckmold
ngấn tròn, -
Neckmould
đường trang trí viền quanh cổ cột, -
Necktie
/ ´nek¸tai /, Danh từ: ca vát, cà-vạt, Từ đồng nghĩa: noun, ascot ,... -
Neckwear
/ ´nek¸wɛə /, Danh từ: cổ cồn ca vát (nói chung), -
Necky
Tính từ: hỗn láo, láo xược, xất xược, -
Neclei arcuati
nhân cung của hành não, -
Necleiarcuati
nhân cung củahành não, -
Necrectomy
(thủ thuật) cắt bỏ chất hoại tử, -
Necremia
hoại tử máu, -
Necro-
prefix. chỉ chết hay ta, -
Necrobaciliosis
nhiễm khuần fusiformis necrophorus (động vật), -
Necrobiosis
/ ¸nekroubai´ousis /, Y học: hoại tử diễn tiến, -
Necrobiosis lipoidica
hoại tử mỡ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.