- Từ điển Anh - Việt
Nipper
Nghe phát âm/´nipə/
Thông dụng
Danh từ
Người cấu, người véo, vật cắn, vật nhay
Răng cửa (ngựa); càng (cua)
( số nhiều) cái kìm, cái kẹp ( (cũng) pair of nippers)
( số nhiều) kính cặp mũi
(thông tục) thằng lỏi con, thằng nhóc
(từ lóng) thằng ăn cắp, thằng cắt túi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) khoá tay, xích tay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cái kìm cắt
Kinh tế
răng cửa (ngựa)
thế gọng kìm (cá)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Nipper joint
nối ống, -
Nipper pliers
kẹp, kìm, -
Nippers
cái kẹp nhỏ, cái kìm kẹp, kìm nhọn, cái cặp, cái kẹp, cái kìm, cái kìm cắt, kẹp, kìm, kìm bấm, kìm cắt, kìm mũi nhọn,... -
Nippers pliers
kềm bấm, -
Nipping
/ ´nipiη /, tính từ, rét buốt, cóng cắt da cắt thịt, cay độc, chua cay, đay nghiến (lời nói), -
Nipping circular saw
cái cưa tròn để cắt đứt, -
Nipping fork
kẹp giữ, -
Nipping pliers
kìm cắt dây, -
Nipple
/ nipl /, Danh từ: núm vú, đầu vú cao su (ở bầu sữa trẻ con), núm (ở da, thuỷ tinh, kim loại...),... -
Nipple chuck
mâm cặp trong, mâm gá bung, trục gá bung, -
Nipple grease
núm bơm mỡ, -
Nipple joint
khớp nối vặn, khớp nối ống, -
Nipple of spring buckle
núm định vị đai nhíp, -
Nipple seat
miếng nối đầu ống, lợi nối đầu ống, -
Nippon Telegraph and Telephone (NTT)
công ty báo thoại nhật bản, -
Nippon Yusen Kaisha
hội tàu thư nhật bản, -
Nippon credit bank (NCB)
ngân hàng tín dụng nippon, -
Nippon electric Company (Japan) (NEC)
tên công ty nec của nhật bản necq, -
Nipponese
Tính từ: (thuộc) nhật bản, Danh từ: người nhật bản, -
Nippy
/ ´nipi /, Tính từ: lạnh, tê buốt, nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát, cay sè (rượu), Danh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.