- Từ điển Anh - Việt
Off-color
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
biến màu
màu biến chất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- blue * , indelicate , purple * , racy * , salty * , shady , suggestive , vulgar , wicked , blue , earthy , provocative , risqu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Off-colour
/ ´ɔf¸kʌlə /, tính từ, không phải màu tự nhiên, không hợp tiêu chuẩn, có vẻ ốm yếu, không thích hợp; thô tục, kém phẩm... -
Off-content
không có nội dung, sự không đặc, sự rỗng, -
Off-course
lệch hành trình, sự lệch khỏi hành trình đã định, -
Off-critical amount
lượng chưa tới hạn, -
Off-cut
Danh từ: mảnh thừa (gỗ, giấy..), they cut off-cuts, họ cắt những mảnh giấy thừa -
Off-cycle
chu kỳ dừng máy, -
Off-cycle period
chu kỳ dừng máy, -
Off-day
Danh từ: ngày xấu, the yesterday is an off-day, ngày hôm qua là một ngày xấu -
Off-delay relay
rơle ngắt trễ, -
Off-design condition
điều kiện ngoài thiết kế, -
Off-diagonal
Tính từ: ngoài đường chéo góc, ngoại chéo, ngoài đường chéo, off-diagonal element, phần tử ngoại... -
Off-diagonal element
phần tử ngoại chéo, phần tử ngoài đường chéo, -
Off-dianomal
ngoài đường chéo, -
Off-drive
Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh về bên phải ( crickê), Ngoại động... -
Off-duty
/ ´ɔf¸djuti /, Kỹ thuật chung: tự do, -
Off-falling
Danh từ: sự suy nhược cơ thể, -
Off-flavour
vị lạ, vị lạ, -
Off-flow
Danh từ: sự suy nhược cơ thể, -
Off-form concrete
bêtông không (đổ trong) ván khuôn, -
Off-form work concreting
đổ bê tông không cần ván khuôn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.