Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Vulgar

Mục lục

/´vʌlgə/

Thông dụng

Tính từ

Thiếu thẩm mỹ, khiếm nhã, tục tĩu
Thô bỉ, thô tục, thiếu sự tế nhị, có thể xúc phạm nhiều người
vulgar manners
cử chỉ thô bỉ
vulgar words
lời nói thô tục
Thông thường, tầm thường, thông tục
vulgar superstitions
những sự mê tín thông thường (thường) gặp
the vulgar era
kỷ nguyên Cơ đốc
the vulgar tongue
tiếng nói dân tộc (đối lại với tiếng La tinh)

Danh từ

( theỵvulgar) quần chúng, thường dân

Chuyên ngành

Xây dựng

thô tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
base , blue * , boorish , cheap , coarse , common , contemptible , crude , dirty , disgusting , dishonorable , filthy , fractious , gross * , hard-core * , ignoble , impolite , improper , indecent , indecorous , indelicate , inferior , low , malicious , nasty , naughty , obscene , odious , off-color , profane , raw , repulsive , ribald , risqu

Xem thêm các từ khác

  • Vulgar fraction

    Danh từ: phân số đơn giản (phân số được biểu diễn bằng những số nằm trên và dưới một...
  • Vulgarian

    / vʌl´gɛəriən /, Danh từ: trọc phú; trưởng giả học làm sang, Từ đồng...
  • Vulgaris

    thông thường,
  • Vulgarisation

    như vulgarization,
  • Vulgarise

    như vulgarize, Hình Thái Từ:,
  • Vulgarism

    / ´vʌlgə¸rizəm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ tục tĩu, từ khiếm nhã; đoạn câu khiếm nhã,...
  • Vulgarity

    / vʌl´gæriti /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) hành động thô bỉ, lời nói thô tục; cách diễn...
  • Vulgarization

    / ¸vʌlgərai´zeiʃən /, danh từ, sự thông tục hoá, sự tầm thường hoá, sự phổ biến, sự đại chúng hoá,
  • Vulgarize

    / ´vʌlgə¸raiz /, Ngoại động từ: thông tục hoá, làm cho (người, cung cách của anh ta..) trở nên...
  • Vulgarizer

    Ngoại động từ: thông tục hoá, tầm thường hoá,
  • Vulgarly

    / ´vʌlgəli /, phó từ, thô tục; một cách thiếu thẩm mỹ, một cách không tế nhị, một cách chướng tai gai mắt, thường,...
  • Vulgarness

    Từ đồng nghĩa: noun, bawdiness , coarseness , dirtiness , filthiness , foulness , grossness , lewdness , profaneness...
  • Vulgate

    / ´vʌlgit /, Danh từ: ( theỵvulgate) bản kinh thánh bằng tiếng la tinh được viết hồi thế kỷ...
  • Vulnerability

    / ¸vʌlnərə´biliti /, Danh từ: tính chất có thể bị tổn thương, tính chất có thể bị làm hại,...
  • Vulnerable

    / ˈvʌlnərəbəl /, Tính từ: có thể bị tổn thương, có thể bị làm hại, có thể bị xúc phạm,...
  • Vulnerableness

    / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top