- Từ điển Anh - Việt
Oppressor
Nghe phát âmMục lục |
/ə´presə/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ đàn áp, kẻ áp bức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolute ruler , authoritarian , autocrat , bully , despot , dictator , martinet , persecutor , slave driver , taskmaster , big brother , f
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Opprobrious
/ ə´proubriəs /, Tính từ: quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhục nhã,... -
Opprobriously
Phó từ: quở trách, lăng nhục; tỏ ra khinh bỉ, -
Opprobrium
/ ə´proubriəm /, Danh từ: Điều sỉ nhục, sự nhục nhã, Từ đồng nghĩa:... -
Oppugn
/ ɔ´pju:n /, Ngoại động từ: công kích, kháng cự, phản đối, chống lại, bàn cãi, bài bác,Oppugnance
Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự công kích, sự chống lại,Oppugnancy
như oppugnance,Oppugnant
/ ə´pʌgnənt /, Tính từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) công kích, chống lại,Oppugnantion
Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) oppugnance,Ops
/ ɔps /, danh từ, số nhiều của operations,Opsialgia
đau dây thần kinh mặt,Opsimath
/ ´ɔpsi¸mæθ /, Danh từ: (từ hiếm,nghĩa hiếm) người lúc già mới học,Opsimathy
Danh từ: tình trạng lúc già mới học,Opsin
Danh từ: (sinh vật học) opsin, Y học: opsin,Opsinic Index
chỉ số opsonin,Opsinic index
chỉ số opsonin,Opsinogen
opsinogen,Opsiuria
(chứng) chậm bài niệu sau bữa ăn,Opsoclonia
(chứng) lác rung giật mắt,Opsomania
(chứng) thèm khát một món ăn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.