- Từ điển Anh - Việt
Dictator
Nghe phát âmMục lục |
/dik´teitə/
Thông dụng
Danh từ
Kẻ độc tài; người có quyền hành tuyệt đối (ở một lĩnh vực nào)
Người đọc cho người khác viết, người đọc chính tả
Chuyên ngành
Xây dựng
độc tài
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- absolutist , adviser , authoritarian , autocrat , boss , chief , commander , despot , disciplinarian , fascist , hitler , leader , magnate , mogul , oligarch , oppressor , ringleader , slavedriver , totalitarian , tycoon , tyrant , usurper , big brother , f
Xem thêm các từ khác
-
Dictatorial
/ ¸diktə´tɔ:riəl /, Tính từ: Độc tài, Xây dựng: độc tài,Dictatorial management
quản lý độc tài,Dictatorially
Phó từ: Độc tài, độc đoán, the foreign employers often control their employees dictatorially, các ông...Dictatorialness
/ ¸diktə´tɔ:riəlnis /, danh từ,Dictatorship
/ dik´teitəʃip /, Danh từ: chế độ độc tài; nền chuyên chính, Từ đồng...Dictatorship of the proletariat
chế độ ( /nền) chuyên chính vô sản,Dictatress
/ dik´teitris /, danh từ, mụ độc tài,Diction
/ ´dikʃən /, Danh từ: cách diễn tả, cách chọn lời, cách chọn từ (trong khi nói), cách phát âm,...Dictional
Tính từ:,Dictionally
Tính từ:,Dictionary
/ 'dikʃənəri /, Danh từ: , ( định ngữ) có tính chất từ điển, có tính chất sách vở, Toán...Dictionary code
mã từ điển,Dictionary of computing
từ điển máy tính,Dictionary order
thứ tự từ điển,Dictograph
/ ´diktə¸gra:f /, danh từ, loa truyền thanh,Dictum
/ ´diktəm /, Danh từ, số nhiều .dicta, dictums: lời quả quyết, lời tuyên bố chính thức, châm...Dictyogen
Danh từ: (thực vật) cây có lá gân mạng lưới,Dictyokinesis
(sự) vận động thể lưới (sự) phân chiathể lưới,Dictyoma
u lưới,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.