- Từ điển Anh - Việt
Outthought
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Outthrow
Danh từ: lượng phun ra, Ngoại động từ .outthrew; .outthrown: ném ra,... -
Outtravel
Ngoại động từ: Đi du lịch nhiều hơn, -
Outtrigger
Toán & tin: dầm côngxôn, dầm hẫng, -
Outtrump
Ngoại động từ: Đưa lá bài chủ cao hơn, -
Outturn
sản lượng, outturn (out-turn ), sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu) -
Outturn (out-turn)
sản lượng (tịnh), lượng hàng dỡ (khỏi tàu), -
Outturn quality
chất lượng hàng khi chở tới, chất lượng hàng đến, -
Outturn quantity
số lượng khi chở đến, số lượng hàng đến, -
Outturn report
báo cáo dỡ hàng, -
Outvalue
/ ¸aut´vælju: /, Ngoại động từ: có giá trị hơn, -
Outvie
/ ¸aut´vai /, ngoại động từ, thắng (trong cuộc đua), nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn... -
Outvoice
/ ¸aut´vɔis /, ngoại động từ, nói to hơn; nói với tác dụng lớn hơn, nói với sức thuyết phục lớn hơn, -
Outvote
/ ¸aut´vout /, Ngoại động từ: thắng phiếu (trong cuộc bầu phiếu, trong sự biểu quyết),Outvoter
Danh từ: cử tri không phải người địa phương, cử tri tạm trú,Outwalk
/ ¸aut´wɔ:k /, Ngoại động từ: Đi xa hơn, đi nhanh hơn (ai),Outward
/ ˈaʊtwərd /, Ngoại động từ: Đi xa hơn; đi nhanh hơn (ai), Tính từ:...Outward-bound
/ ´autwəd´baund /, tính từ, Đi xa nhà, (hàng hải) đi ra nước ngoài, the ship is outward bound, con tàu đi ra nước ngoài, the outward...Outward-looking policy
chính sách mở cửa (kinh tế, buôn bán),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.