- Từ điển Anh - Việt
Palisade
Nghe phát âmMục lục |
/¸pæli´seid/
Thông dụng
Danh từ
Hàng rào cọc, hàng rào chấn song sắt
(quân sự) cọc rào nhọn
Danh từ số nhiều palisades
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển, sông)
Ngoại động từ
Rào quanh (cái gì) bằng hàng rào, chấn song
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
trụ đá bazan
vách đá dốc đứng (ở bờ biển)
Xây dựng
cọc rào
khối đá nhọn
dậu cọc
hàng rào bằng cọc
Kỹ thuật chung
cọc
hàng rào
hàng rào cọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrier , bluff , cliff , defense , enclosure , fence , fortify , furnish , slope , stockade , surround
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palisade formation
cấu tạo hàng rào, -
Palisadeformation
cấu tạo hàng rào, -
Palish
/ 'peili∫ /, tính từ, tai tái, hơi nhợt nhạt, hơi xanh xám, -
Paliy
tổ, -
Pall
Danh từ: vải phủ ngoài áo quan tài, Áo khoát, áo bào (giáo hoàng, tổng giám mục..), (nghĩa bóng)... -
Pall-mall
/ 'pelmel /, Danh từ: trò pen men (đánh quả bóng gỗ qua vòng sắt), -
Palla
/ 'pælə /, Danh từ, số nhiều .palae: (cổ la mã) áo ngoài phụ nữ, -
Palladia
/ pə'leidjəm /, -
Palladian
/ pǝ'leidiǝn /, Tính từ: thuộc nữ thần palat ức athêna ( hy lạp), thuộc trí tuệ, thuộc trí thức,... -
Palladian architecture
kiến trúc parađian (thế kỷ 16 ở Ý), -
Palladian window
cửa sổ đền pallad ở guizê (kiến trúc cổ), cửa sổ pallad (cổ), cửa sổ palladio, -
Palladianism
/ pǝ'leidiǝnizm /, Danh từ:, -
Palladic
/ pə'leidik /, tính từ, (hoá học) thuộc paladi, -
Palladious
/ pə'leidiəs /, Tính từ:, -
Palladium
Danh từ, số nhiều .palladia: thần thoại,thần học) tượng thần pa-lát (tức athena, nữ thần bảo... -
Palladium pala®i
(pd), -
Pallah
/ 'pælə /, Danh từ: (động vật học) sơn dương sao đen, -
Pallanesthesia
mất cảm giác rung, -
Pallbearer
/ 'pɔ:l,beərə /, Danh từ: người hộ tang bên quan tài, -
Pallescence
(sự) xanh xao,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.