- Từ điển Anh - Việt
Slope
Nghe phát âm/sloup/
Thông dụng
Danh từ
Dốc, đường dốc, chỗ dốc; độ dốc
(quân sự) tư thế vác súng
Khu vực đất nhô lên, dốc xuống
Nội động từ
Nghiêng, dốc
( + off) (thông tục) chuồn, biến, lẩn
( + about) (thông tục) đi dạo
Ngoại động từ
Cắt nghiêng, làm nghiêng
(quân sự) vác lên vai
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
độ nghiêng, độ dốc, hệ số góc, (adj) nằm nghiêng
Cơ khí & công trình
mặt sau của dao
tang của góc dốc
Hóa học & vật liệu
phỗng rót than
Toán & tin
độ dốc, độ nghiêng
Xây dựng
có mái dốc
đắp bờ dốc
đắp taluy
- slope a bank
- đắp taluy, đắp bờ
- slope work
- công tác đắp taluy
- slope embankment bottom
- chân taluy nền đường đắp
độ dốc dọc (tối đa)
độ nghhiêng
mái đất
mái ta luy
Điện tử & viễn thông
độ hổ dẫn
Kỹ thuật chung
bờ dốc
cặp bánh xe
đắp đê
đắp bờ
đắp đập
đặt nghiêng
độ chênh lệch dần
độ dốc mái
độ dốc
Giải thích VN: Là số đo biểu diễn sự thay đổi giá trị bề mặt theo khoảng cách, được xác định bằng độ hoặc theo %. Ví dụ, cứ 100 mét bề mặt tăng cao 2 mét, độ dốc là 2% và số đo góc là 1,15. Trong toán học, độ dốc được biểu diễn như đạo hàm bậc một của bề mặt.
độ nghiêng
- asymptotic slope
- độ nghiêng tiệm cận
- continent slope
- độ nghiêng lục địa
- inclination of slope
- độ nghiêng bờ dốc
- land-slide slope
- độ nghiêng sụt lở
- leeward slope
- độ nghiêng cuối gió
- slope coefficient
- hệ số độ nghiêng
- slope gauge
- cái đo độ nghiêng
- slope inclination
- độ nghiêng của mái dốc
- slope of beam
- độ nghiêng của rầm
- slope of plate
- độ nghiêng của tấm
- surface slope
- độ nghiêng mặt đất
- windward slope
- độ nghiêng theo đầu gió
dốc đồi
dốc nghiêng
đường dốc
đường dốc (địa hình)
lò hạ
lò nghiêng
giếng nghiêng (mỏ)
góc nghiêng
građien giảm
hệ số góc
mái dốc
mặt dốc
mặt nghiêng
- back slope
- mặt nghiêng sau
sườn dốc
- front slope
- sườn dốc trước
- insular slope
- sườn dốc của đảo
- quad-slope method
- phương pháp bốn sườn dốc
- slope estuary
- vũng có sườn dốc
- slope landfill
- sự lấp đất sườn dốc
- slope method
- sự lấp đất sườn dốc
- slope protection
- sự gia cố sườn dốc
- slope stabilization
- sự ổn định sườn dốc
- slope steepness
- độ dốc của sườn dốc
- slope tracing
- sự định tuyến sườn dốc
- steep slope
- sườn dốc đứng
- steepness of slope
- độ dốc của sườn dốc
- submerged slope
- sườn dốc ngập nước
Kinh tế
chỗ dốc
độ nghiêng (của đường cong trên đồ biểu)
độ nghiêng (của khúc tuyến trên đồ biểu)
dốc
đường dốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abruptness , bank , bend , bevel , bias , cant , declination , declivity , deflection , descent , deviation , diagonal , downgrade , gradient , hill , inclination , incline , lean , leaning , obliqueness , obliquity , pitch , ramp , rise , rising ground , shelf , skew , steepness , swag , sway , tip , grade , heel , list , rake , slant , tilt , acclivity , declension , decline , escarpment , glacis , perpendicularity , versant
verb
- angle , ascend , bank , bevel , cant , descend , dip , drop , drop away , fall , heel , incline , lean , list , pitch , rake , recline , rise , shelve , skew , splay , tip , slant , tilt , acclivity , ascent , bend , cliff , declivity , descent , deviate , grade , gradient , hill , hillside , inclination , obliquely , ramp , traverse
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Slope-carriage
lồng tải quặng (có ổ trượt), -
Slope-deflection coefficient
hệ số biến dạng góc, -
Slope-deflection method
rãnh phun, -
Slope Protection
bảo vệ ta luy đường, bảo vệ mái dốc, sự bảo vệ bờ dốc, sự bảo vệ mái dốc, sự bảo vệ taluy, sự gia cố sườn... -
Slope a bank
đắp bờ dốc, đắp taluy, đắp bờ, -
Slope agar
thạchnghiêng, -
Slope angle
góc taluy, góc bờ dốc, -
Slope charge
sự nạp mìn nghiêng, -
Slope circle
vòng tròn bờ dốc, vòng tròn taluy, -
Slope coefficient
hệ số độ nghiêng, hệ số dốc, độ nghiêng, độc dốc, hệ số góc, -
Slope compaction
sự dầm bờ dốc, sự dầm taluy, -
Slope course
bề mặt có độ dốc có thể thay đổi, -
Slope creep
trượt mái, -
Slope deflection method
phương pháp biến dạng, phương pháp quay góc, phương pháp chuyển vị, -
Slope deposit
lớp lắng tạo thành dốc, -
Slope detector
bộ tách sóng dốc, -
Slope deviation
sự lệch dốc, -
Slope direction method
phương pháp biến dạng góc, phương pháp chuyển vị, -
Slope drainage
sự tiêu nước ở taluy, -
Slope erosion
sự xói mái dốc, sự xâm thực bờ dốc, sự xâm thực taluy,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.