- Từ điển Anh - Việt
Palmar
Nghe phát âmMục lục |
/'pælmə/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) gan bàn tay; trong lòng bàn tay
Chuyên ngành
Y học
thuộc gan bàn tay
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Palmar abscess
áp xe gan, bàn tay, -
Palmar arterial arch superficial
cung động mạch gan bàn tay nông, -
Palmar contraction
co gan bàn tay, -
Palmar digital vein
tĩnh mạch ngón gan bàn tay, -
Palmar intercarpal ligament
dây chằng giữacổ tay trước, -
Palmar intermetacarpal artery
động mạch gian đốt gan tay, -
Palmar intermetacarpal ligament
dây chằng đốt bàn tay gan bàn tay, -
Palmar interosseous muscle
cơ gian cốt gan bàn tay, -
Palmar ligament of carpus
dây chằng tỏa cổ tay, -
Palmar metacarpal ligament
dây chằng đốt bàn tay gan bàn tay, -
Palmar muscle long
cơ gang bàn tay dài, -
Palmar musclelong
cơ gan bàn tay dài, -
Palmar radiocarpal ligament
dây chằng quay-cổ tay gan bàn tay, -
Palmar ulnocarpal ligament
dây chằng trụ - cổ tay gan bàn tay, -
Palmarintercarpal ligament
dây chằng giữa cổ tay trước, -
Palmarintermetacarpal artery
động mạch gian đốt gan tay, -
Palmarintermetacarpal ligament
dây chằng đốt bàn tay gan bàn tay, -
Palmarinterosseous muscle
cơ gian cốt gan bàn tay, -
Palmaris
gan bàn tay, lòng bàn tay, -
Palmary
/ 'pælmзri /, tính từ, Đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.