- Từ điển Anh - Việt
Parachute
Nghe phát âmMục lục |
/´pærə -ʃu:t/
Thông dụng
Danh từ
Cái dù
Ngoại động từ
Thả bằng dù
Nội động từ
Nhảy dù
- she enjoys parachute jump
- cô ta thích nhảy dù
Chuyên ngành
Xây dựng
thả dù
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Parachute-jumper
người nhảy dù, như parachuter, -
Parachute brake
phanh dù, phanh gấp, -
Parachute cluster
chùm thu hồi bằng dù, -
Parachute dropping
sự thả xuống bằng dù, -
Parachute flare
Danh từ: pháo sáng đeo dù, pháo sáng có dù (tín hiệu), pháo sáng, -
Parachute harness
bộ dây treo dù, -
Parachute jump
Danh từ: sự nhảy dù, cuộc nhảy dù, -
Parachute landing
sự hạ cánh có dù hãm, -
Parachute mine
Danh từ: mìn thả bằng dù, -
Parachute release fiandle
cần nhả dù, cần mở dù, núm giật để nhả dù, tay cầm để mở dù, -
Parachute tower
tháp nhảy dù, -
Parachute troops
Danh từ: quân nhảy dù, -
Parachute weather buoy
phao dù trên không, bóng thám không do máy bay thả, -
Parachuter
người nhảy dù, Danh từ: người nhảy dù, -
Parachutist
/ ´pærə¸ʃu:tist /, Danh từ: người nhảy dù, -
Paraclase
đứt gãy địa tầng, đứt gãy kiến tạo, -
Paraclete
/ ´pærə¸kli:t /, Danh từ: người bào chữa, người bênh vực, người an ủi, Từ... -
Paracmastic
thuộc giai đoạn giảm bệnh., -
Paracme
Danh từ: (sinh vật học) sự suy hoá,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.