- Từ điển Anh - Việt
Patella
Nghe phát âmMục lục |
/pə´telə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều .patellae
(giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Patella bipartita
xương bánh chè phân đôi, -
Patellae
Danh từ số nhiều của .patella: như patella, -
Patellapexy
(thủ thuật) cố định xương bánh chè, -
Patellar
Tính từ: (thuộc) xương bánh chè, patellar reflex, phản xạ bánh chè -
Patellar clonus
giật rung bánh chè., -
Patellar ligament
dây chằng bánh chè, -
Patellar network
mạng lưới động mạch khớp gối nông, -
Patellar reflex
phản xạ bánh chè, -
Patellar tuberosity
mấu lồi xương chày, -
Patellarnetwork
mạng lưới động mạch khớp gối nông, -
Patellate
/ pə´telit /, -
Patellectomy
(thủ thuật) cắt bò xương bánh chè, -
Patelliform
dạng xương bánh chè, -
Patellofemoral
(thuộc) xương bánh chè-xương đùi, -
Patellometer
dụng cụ đo phản xạ bánh chè, -
Paten
/ ´pætən /, Danh từ: cái đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh, -
Patency
/ 'peitənsi /, danh từ, cái đĩa, (tôn giáo) đĩa đựng bánh thánh, tình trạng mở (cửa), -
Patent
/ 'peitənt /, Tính từ: có bằng sáng chế, có bằng công nhận đặc quyền chế tạo, (thông tục)... -
Patent Rights
bản quyền sáng chế, quyền sở hữu công nghiệp, đặc quyền sáng chế, quyền chuyên lợi, quyền sở hữu công nghiệp, -
Patent agent
chuyên viên bằng sáng chế, nhân viên cục, cơ quan cấp đặc quyền sáng chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.