- Từ điển Anh - Việt
Cerebral
Nghe phát âmMục lục |
/səˈribrəl, ˈsɛrə-/
Thông dụng
Tính từ
Thuộc về não
- cerebral haemorrhage
- chứng xuất huyết não
- cerebral troubles
- chứng tai biến não
- cerebral palsy
- chứng bại não, chứng liệt não
Chuyên ngành
Y học
thuộc não
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- analytical , brainy , deep , erudite , intellectual , intelligent , recondite , scholarly , smart , intellective , psychic , psychical , psychological , sophisticated , thoughtful , brain , highbrow , mental
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cerebral abscess
áp xe não, -
Cerebral adiposity
chứng béo do bệnh não, -
Cerebral amaurosis
mù bệnh não, -
Cerebral anesthesia
mất cảm giác não, -
Cerebral apophysis
tuyến tùng (như peneal body), -
Cerebral apoplexy
ngập máu não, -
Cerebral arteriosclerosis
xơ cứng động mạch não., -
Cerebral ataxia
mất điều hoà não, -
Cerebral cortex
vỏ não, -
Cerebral cortex reflex
phản xạ não, -
Cerebral cranium
xương sọ não., -
Cerebral crisis
cơn não, -
Cerebral deafness
điếc tổn thương não, -
Cerebral decompression
giảm áp não, -
Cerebral diabetes
đái tháo tổn thương não, -
Cerebral diataxia
mất điều hòa hai bên não, -
Cerebral dominance
tính trội bán cầu não, -
Cerebral edema
phù não, -
Cerebral embolism
nghẽn mạch não, -
Cerebral fissure
rãnh não,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.