- Từ điển Anh - Việt
Pendant
Nghe phát âm/´pendənt/
Thông dụng
Danh từ
Mặt dây chuyền
Miếng thủy tinh (trang trí đèn treo nhiều ngọn)
(hàng hải) cờ hiệu (trên cột buồm) (như) pennant
(hàng hải) cờ đuôi nheo
Vật giống, vật đối xứng
Vật được treo
Trang sức đeo lòng thòng; vòng; hoa tai; đèn treo
Giá treo
Sự treo
Dây móc thòng lọng
Đèn điện treo (từ trần)
Bộ phận phụ
Tính từ
Xem pendent
Chuyên ngành
Xây dựng
thức trang trí treo
Kỹ thuật chung
giá treo
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pendant (sculptured ornament)
thức trang trí treo, -
Pendant chain
xích treo, -
Pendant cord
dây treo, -
Pendant lamp
đèn treo, đèn treo, -
Pendant luminaire
thiết bị đèn treo, đèn treo, -
Pendant post
cột đỡ, cột tường bên dưới vòm, -
Pendant push-button station
trạm điều khiển nút bấm treo, -
Pendant superheater
bộ quá nhiệt treo, -
Pendant switch control
điều khiển bằng công tắc treo, -
Pendant tackle
palăng có dây móc hàng, -
Pendant vault
vòm vỏ mỏng, vòm cánh buồm, vòm cánh buồm, -
Pendency
/ ´pendənsi /, danh từ, tình trạng chưa quyết định, tình trạng chưa giải quyết, tình trạng còn để treo đó; (pháp lý) tình... -
Pendent
/ ´pendənt /, Tính từ: lòng thòng; lủng lẳng, chưa quyết định, chưa giải quyết, còn để treo... -
Pendent cord
dây treo, -
Pendent post
cột tường đỡ giàn vòm, -
Pendentive
/ pen´dentiv /, Danh từ: (kiến trúc) vòm tam giác, Xây dựng: cánh vòm... -
Pendentive dome
mái vòm cánh buồm, vòm cánh buồm, -
Pendentive shell
vỏ cánh buồm, -
Pendentives
vòm tam giác, -
Pendently
Phó từ: nhô ra, treo lơ lửng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.