- Từ điển Anh - Việt
Piper
Nghe phát âmMục lục |
/´paipə/
Thông dụng
Danh từ
Người thổi sáo, người thổi tiêu, người thổi kèn túi
Người mắc bệnh thở khò khè
He who pays the piper calls the tune
Như pay
Chuyên ngành
Y học
cây họ hồ tiêu
Kinh tế
ớt
tiêu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Piper betle
cây trầu không, -
Piper bithe
cây trầu không, -
Piper nigrum
cây hồ tiêu, -
Piperaceous
Tính từ: thuộc hồ tiêu, -
Piperazin
Danh từ: (dược học) piperazin, -
Piperazine
như piperzin, một loại thuốc dùng chữacác loài giun đũa và giun kim., đietyleneđiamin, -
Piperic
Tính từ: thuộc hồ tiêu; lấy từ hồ tiêu, -
Piperidolate
loại thuốc tương tự như atropine, dùng chữa cơn đau bụng liên quan đến co cứng dạ dày và ruột, -
Piperine
piperin (alcaloit), -
Pipernigrum
cây hồ tiêu, -
Pipes
, -
Pipes and fittings
ống và phụ tùng, -
Pipestone
catlinit, -
Pipet
ống đo nhỏ giọt, ống hút, pipet , ống hút, -
Pipette
/ pi´pet /, Danh từ: pipet; ống hút (dùng trong thí nghiệm (hoá học)), Vật... -
Pipette analysis
phân tích bằng ống nhỏ giọt, -
Pipette method
phương pháp pipet, phương pháp nhỏ giọt (thí nghiệm hóa học), -
Pipette stand
giá để ống pipet, -
Pipetting bulb
bầu nhỏ giọt, -
Pipeway
hào đặt đường ống,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · Tuesday, 16th July 3:50
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
Xem thêm. -
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này -
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:
Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2
Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
Xem thêm.