- Từ điển Anh - Việt
Pistachio
Nghe phát âmMục lục |
/pis´ta:tʃiou/
Thông dụng
Danh từ
Quả hồ trăn (như) pistachio nut
- pistachio ice-cream
- (thuộc ngữ) kem hồ trăn
Cây hồ trăn
Màu hồ trăn (như) pistachio green
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pistachio green
Danh từ: màu hồ trăn (như) pistachio, -
Pistachio nut
Danh từ: quả hồ trăn (như) pistachio, -
Piste
/ ´pi:st /, Danh từ: (tiếng pháp) đường trượt tuyết, -
Pistil
/ ´pistil /, Danh từ: (thực vật học) nhụy hoa, -
Pistillary
Tính từ: (thực vật học) (thuộc) nhuỵ, -
Pistillate
/ ´pistileit /, Tính từ: (thực vật học) có nhụy (hoa), -
Pistillidium
Danh từ: túi noãn, Ổ noãn, nhụy, -
Pistilliferous
như pistillate, -
Pistillody
Danh từ: (thực vật học) tính hoá nhụy, -
Pistol
/ 'pistl /, Danh từ: súng lục, súng ngắn, Ngoại động từ: bắn bằng... -
Pistol-cane
Danh từ: cây gậy kiêm súng, -
Pistol-grip
Danh từ: báng súng, -
Pistol-shot
/ ´pistl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng lục, within pistol-shot, trong tầm súng lục, beyond pistol-shot, người tầm súng lục -
Pistol-shot sound
tiếng súng lục, -
Pistol-whip
Ngoại động từ: lấy súng quật; tấn công dữ dội, -
Pistol brick
gạch định hình, -
Pistolade
Danh từ: việc dùng súng ngắn để bắn, -
Pistole
/ ´pistoul /, Danh từ: (sử học) đồng pixtôn (tiền vàng tây ban nha), -
Pistoleer
Danh từ: người bắn súng ngắn, -
Pistolet
Danh từ: súng ngắn nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.