- Từ điển Anh - Việt
Pliancy
Nghe phát âmMục lục |
/´plaiənsi/
Thông dụng
Cách viết khác pliability
Như pliability
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliantness , resilience , resiliency , spring , springiness , suppleness
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pliansbachian stage
bậc pliansbachi, -
Pliant
/ ´plaiənt /, như pliable, Từ đồng nghĩa: adjective, ductile , flexible , flexile , flexuous , moldable , plastic... -
Pliantly
Phó từ: dễ uốn, nắn hình, dễ xoắn, mềm dẻo (da..), dễ uốn nắn, dễ bảo; dễ bị tác động,... -
Pliantness
/ ´plaiəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability ,... -
Plica
/ ´plaikə /, Danh từ, số nhiều .plicae: nếp (ở da...), tóc rối bết (vì có bệnh), Kỹ... -
Plica aryepiglottica
nếp sụn phễu-nắp thanh quản, nếp phễu-thanh thiệt, -
Plica axillaris anterior
nếp nách trước, -
Plica axillaris posterior
nếp nách sau, -
Plica cecalis
nếp manh tràng, -
Plica cecalis vascularis
nếp mạc treo ruột-manh tràng, -
Plica chordae tympani
nếp thừng nhĩ, -
Plica chordaetympani
nếp thừng nhĩ, -
Plica duodenalis inferior
nếp tá tràng dưới, -
Plica duodenalis superior
nếp ruột tá trên, nếp tá tràng trên, -
Plica duodenojejunalis
nếp tá tràng trên , nếp ruột tá trên, -
Plica duodenomesocolica
nếp tá tràng dưới, -
Plica fimbriata
nếp ren, -
Plica gastricae
nếp dạ dày, nếp vị, -
Plica glossoepiglottica latenlis
nếp lưỡi-nắp thanh quản bên, nếp lưỡi-thanh thiệt bên, -
Plica glossoepiglottica lateraiis
nếp lưỡi thanh quản bên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.