- Từ điển Anh - Việt
Pommel
Nghe phát âmMục lục |
/´pɔml/
Thông dụng
Danh từ
Quả táo chuôi kiếm (núm tròn ở chuôi kiếm)
Quả táo yên ngựa (phần tròn của yên ngựa nhô lên ở phía trước)
- ngoại động từ
Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pummel
Chuyên ngành
Xây dựng
núm chuôi kiếm
Kinh tế
cây bưởi
quả bưởi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , belabor , club , cudgel , finial , handle , knob , maul , pound , pummel , saddlebow , strike , thwack
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pommy
/ ´pɔmi /, Danh từ: (thông tục) người anh di cư sang uc; người anh di cư sang tân tây lan, -
Pomological
/ ¸pɔmə´lɔdʒikl /, tính từ, (thuộc) khoa trồng cây ăn quả, -
Pomologist
/ pə´mɔlədʒist /, danh từ, nhà nghiên cứu khoa trồng cây ăn quả, -
Pomology
/ pə´mɔlədʒi /, Danh từ: khoa cây quả, -
Pomona
Danh từ: (thần thoại,thần học) nữ thần quả (thần thoại la-mã), pomona green, màu vàng lục -
Pomp
/ pɔmp /, Danh từ: vẻ tráng lệ, sự phô trương rực rỡ; sự phù hoa, sự phô trương vô nghĩa,... -
Pomp and circumstance
Thành Ngữ:, pomp and circumstance, sự phô bày và những nghi thức long trọng -
Pompability
khả năng bơm, năng suất bơm, Danh từ: khả năng bơm, năng suất bơm, -
Pompadour
/ ´pɔmpəduə /, Danh từ: cách để tóc (phụ nữ pháp (thế kỷ) xviii) hất ngược ra sau, -
Pompano
Danh từ: (động vật học) cá nục (ở quần đảo Ăng-ti, bắc mỹ), -
Pompelmoun
bưởi chùm, -
Pompetta
Danh từ: Ống phóng tinh (côn trùng), -
Pomphoid
dạng bọng nước, -
Pompholygometer
(dụng cụ) đếm bọng nước, -
Pompholyhemia
sự có bóng hơi trong máu, -
Pompholyx
bệnh nốt gạo (eczema ở bàn tay hay bàn chân), -
Pomphus
bọng nước, bóng, -
Pompier
/ ´pɔmpiə /, danh từ, Đội viên cứu hoả,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.