- Từ điển Anh - Việt
Pummel
Nghe phát âmMục lục |
/´pʌml/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đấm thùm thụp, đấm liên hồi, đánh túi bụi (như) pommel
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
búa đầm cát (đúc)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bash , batter , belt , clout , club , crush , cudgel , flog , hammer , hit , knock , lash , let one have it , lick , mash , maul , pelt , pound , punch , ram , slug , smack , strike , swat , thrash , trounce , wallop , whale , wham , whip , assail , assault , baste , belabor , buffet , drub , smash , thresh , beat , pommel
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pummeling
Danh từ: sự đánh đập dữ dội, the team took a real pummeling in their last match, đội bóng đã thất... -
Pumo-aortic
(thuộc) phổi-động mạch chủ, -
Pump
/ pʌmp /, Danh từ: giày mềm nhẹ (để khiêu vũ..), giày gót thấp không có dây buộc, không có khoá... -
Pump(ing) frequency
tần số bơm, -
Pump(ing) unit
máy bơm (tổ), -
Pump, axial-flow
bơm dòng dọc, bơm ròng rọc, -
Pump, centrifugal
bơm ly tâm, -
Pump, deep well
bơm giếng sâu, -
Pump, deep will
bơm giếng sâu, -
Pump, diaphragm
bơm có màng chắn, -
Pump, double-acting
bơm cử động kép, -
Pump, fuel
bơm xăng, -
Pump, gas lift
bơm xăng, -
Pump, jet
bơm phụt, -
Pump, reciprocating
bơm đẩy tới lui, -
Pump, rotary
bơm hồi chuyển, bơm quay, -
Pump, single acting
bơm chuyển động đơn, -
Pump-box
Danh từ: Ống bơm, ống bơm, -
Pump-brake
/ ´pʌmp¸breik /, Danh từ: (hàng hải) tay bơm (trên tàu thuỷ), Xây dựng:... -
Pump-down operation
quá trình hút, thao tác hút,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.