- Từ điển Anh - Việt
Predictable
Mục lục |
/pri'diktəbl/
Thông dụng
Tính từ
Có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
Có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm.. của người đó qua cách cư xử)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anticipated , calculable , certain , expected , foreseeable , foreseen , likely , prepared , sure , sure-fire
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Predictable interference
giao thoa tiên đoán trước, -
Predictably
/ pri'diktəbəli /, Phó từ: có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo, có thể đoán được... -
Predicted (P)
dự báo, -
Predicted Pictures (MPEG) (PP)
ảnh dự báo (mpeg), -
Predicted cost
phi tổn dự toán, -
Predicted impact dispersion
elip tần xạ lý thuyết (dự kiến), -
Predicted reliability
độ tin cậy dự đoán, -
Predicted value
trị số dự báo, giá trị dự đoán, giá trị dự đoán, -
Predicting filter
bộ lọc tiên đoán, -
Prediction
/ prɪdɪkʃn /, Danh từ: (hành động) nói trước, sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời... -
Prediction analysis
sự phân tích tiên liệu, -
Prediction error
dự báo sai, -
Prediction formula
công thức tiên đoán, -
Prediction interval
khoảng dự đoán, khoảng dự báo, -
Prediction method
phương pháp tiên đoán, -
Prediction of runoff
sự dự báo dòng chảy, -
Prediction of tide
sự dự báo thủy triều, -
Prediction process
qui trình tiên liệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.