- Từ điển Anh - Việt
Sure
/ʃuə/
Thông dụng
Tính từ
( + of/about, that, what) chắc chắn; có thể tin được
Chắc, chắc chắn
I'm sure I didn't mean to hurt your feelings
Tôi thề là không có ý xúc phạm đến anh
Cẩn thận
Thật, xác thực
( + to do something) dứt khoát làm; chắc chắn làm; rõ ràng
It's sure to rain
Chắc chắn trời sắp mưa
Đáng tin cậy (đã được thử thách)
Vững vàng và tự tin; không đi chệch, không nao núng
Phó từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) một cách chắc chắn
(từ cổ,nghĩa cổ) tôi thừa nhận
'tis pleasant, sure, to see one's name in print
Tôi thừa nhận là thấy tên mình trên báo thì ai cũng thích
Cấu trúc từ
to make sure
- chắc chắn
- Nắm chắc, làm cho chắc chắn
show and sure
- chậm mà chắc
be sure to do something; be sure and do something
- đừng quên làm việc gì
for sure
- (thông tục) chắc chắn; không nghi ngờ
make sure (of something/that..)
- làm cho rõ; nắm cho chắc
- Làm cho chắc chắn
sure of oneself
- tự tin
sure thing
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) vâng; dĩ nhiên
to be sure
- đúng là như thế
as sure as eggs is eggs
as sure as a gun
(thông tục) chắc như đinh đóng cột, chắc như hai với hai là bốn
sure enough
- (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa
Chuyên ngành
Toán & tin
chắc chắn
Kỹ thuật chung
chắc
chắc chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abiding , assured , changeless , clear , confident , constant , convinced , convincing , decided , doubtless , enduring , firm , fixed , for a fact , free from doubt , genuine , incontestable , incontrovertible , indisputable , indubitable , never-failing , persuaded , positive , real , satisfied , set , steadfast , steady , telling , unchangeable , unchanging , uncompromising , undeniable , unequivocal , unfailing , unfaltering , unqualified , unquestionable , unquestioning , unshakable , unshaken , unvarying , unwavering , valid , fast , safe , secure , solid , staunch , strong , bound , certain , guaranteed , ineluctable , inerrant , inescapable , infallible , irrevocable , surefire , unavoidable , unerring , arrogant , composed , decisive , self-assured , self-possessed , hard , inarguable , irrefutable , unassailable , undisputable , inevitable , stable , sturdy , substantial , undoubting , authentic , definite , dependable , inerrable , reliable , rue , sanguine , trustworthy , undoubted
Từ trái nghĩa
adjective
- doubtful , dubious , indefinite , uncertain , unsure , variable , wavering , swerving , unsteady , wobbly , doubted , humbled , unconfident , unself-confident
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sure-enough
Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) chắc chắn; không còn nghi ngờ gì nữa, -
Sure-fire
Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) chắc chắn thành công, chắc chắn như mong đợi, không... -
Sure-footed
/ ¸ʃuə´futid /, tính từ, vững chân, không ngã được, không trượt được, không nhầm được, -
Sure-footedly
Phó từ:, -
Sure-footedness
Danh từ: sự vững chân; không thể vấp ngã, sự chắc chắn; không thể sai lầm, -
Sure enough
Thành Ngữ:, sure enough, (thông tục) chắc chắn, không còn nghi ngờ gì nữa -
Sure of oneself
Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin -
Sure thing
Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, sure thing, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông... -
Surefire
/ ´ʃuə¸faiə /, tính từ, (thông tục) chắc chắn thành công; có kết quả, -
Surely
/ ´ʃuəli /, Phó từ: chắc chắn; không có nghi ngờ, rõ ràng; không nghi ngờ gì nữa, (thông tục)... -
Sureness
/ ʃʊənəs; ʃɔː; name ʃʊrnəs /, Danh từ: tính chắc chắn; tính xác thực, tính vững vàng,Surety
/ ´ʃuəti /, Danh từ: người bảo đảm; người bảo lĩnh, vật bảo đảm, (từ cổ,nghĩa cổ) sự...Surety bond
giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm, trái phiếu bảo đảm,Surety for a debt
người bảo đảm nợ, người đảm bảo nợ,Surety in cash
bảo chứng bằng tiền mặt, bảo chứng tiền mặt,Suretyship
Danh từ: cương vị của người đứng ra bảo đảm; trách nhiệm của người đứng ra bảo lĩnh,...Surexcitation
hưng phấn quá độ,Sureyor's stake
cột tiêu,Surf
bre / sɜ:f /, name / sɜ:rf /, Hình Thái Từ: Danh từ: sóng vỗ, Nội...Surf-boat
Danh từ: thuyền lướt sóng (loại thuyền nhẹ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.