- Từ điển Anh - Việt
Premonition
Nghe phát âmMục lục |
/¸premɔ´niʃən/
Thông dụng
Danh từ
Sự báo trước, sự cảm thấy trước; linh cảm, điềm báo trước
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
linh cảm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- apprehension , apprehensiveness , feeling , feeling in bones , foreboding , forewarning , funny feeling , handwriting on wall , hunch , idea , intuition , misgiving , omen , portent , prenotion , presage , presentiment , sign , sinking feeling , suspicion , vibes , vibrations , warning , wind change , winds , winds of change , worriment , prediction
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Premonitor
Danh từ: người cảnh cáo trước, -
Premonitory
/ pri:´mɔnitəri /, tính từ, báo trước, đưa ra lời báo trước, -
Premonitory pain
đau báo hiệu, -
Premonitory symptom
triệu chứng báo hiệu, -
Premorbid
trước thời kỳ phát bệnh, -
Premorse
/ pri´mɔ:s /, Tính từ: (thực vật học), (động vật học) có đầu cụt, -
Premortal
trước khi chết, -
Premotion
Danh từ: sự cử động trước, -
Premotor syndrome
hội chứng vỏ não tiền vận động, -
Premoulded pile
cọc tạo hình, -
Premoulding
đúc trước [sự đúc trước], Danh từ: (kỹ thuật) sự ép sơ bộ (khuôn), -
Premultiplication
phép nhân từ bên trái (từ hàng cao nhất), -
Premundane
Danh từ: trước khi sáng tạo thế giới, -
Premunition
Danh từ: sự phòng bị, Y học: 1. biện pháp dự phòng 2 . miễn dịch... -
Premunitive
do chủng dự phòng, -
Premycosic
tiềnnấm, -
Premyeloblast
tiền nguyên tủy bào, -
Premyelocyte
tiền tủy bào, -
Prename
Danh từ: tên tục,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.