- Từ điển Anh - Việt
Press agent
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Người phụ trách quảng cáo (của rạp hát...)
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
người chuyên trách quảng cáo
nhân viên phụ trách quảng cáo
nhân viên quảng cáo báo chí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advance man , pa , pr consultant , press officer , publicist , publicity agent , public relations officer
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Press association
Danh từ: hãng thông tấn anh, -
Press baron
Danh từ: (thông tục) vua báo chí, -
Press bed
giường (có thể gấp gọn thành), -
Press box
Nghĩa chuyên ngành: diễn đàn báo chí, Từ đồng nghĩa: noun, press gallery... -
Press brake
cái hãm nén, máy dập tôn, máy ép, máy uốn mép, -
Press bricks
ép gạch, -
Press button
bấm nút, núm ấn, núm bấm, nút ấn, nút bấm, -
Press cake
bã ép, -
Press campaign
Danh từ: chiến dịch báo chí, -
Press car
toa xe ép thủy lực, -
Press center
trung tâm báo chí, -
Press conference
Danh từ: cuộc họp báo, Nguồn khác: Kinh tế:... -
Press cure
lưu hóa ép, -
Press cutting
Danh từ: bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra, -
Press down
ép xuống ấn xuống, -
Press drill
máy khoan đứng (có cần ép xuống từ từ), -
Press drip
dầu đã tách parafin, -
Press filling
sự nạp đầy nhờ ép (đối với liều lượng phun), -
Press filter
bộ lọc ép, bộ lọc ép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.