- Từ điển Anh - Việt
Pygmy
Nghe phát âmMục lục |
/´pigmi/
Thông dụng
Cách viết khác pigmy
Danh từ
( Pygmy) người lùn Píchmy (thành viên của nhóm bộ lạc người rất lùn sống ở Phi châu xích đạo)
Người tầm thường dốt nát, người kém cỏi; vật tầm thường nhỏ bé
Người rất nhỏ, loài động vật rất nhỏ; người lùn
Chuyên ngành
Y học
người lùn tí hon
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute , wee
noun
- chimpanzee , dwarf , elf , gnome , lilliputian , midget , pigmy , pixy , runt , short , shrimp , small , tiny , trivial , unimportant
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pygmy lamp
đèn nhỏ, -
Pygmyism
Danh từ: Điều kiện bị lùn, -
Pygodidymus
quái thai hai mông, -
Pygomelus
quái thai chân thừa gắn mông, -
Pygopagus
quái thai đôi dính mông, -
Pygophore
Danh từ: cuống sinh dục, -
Pygostyle
Danh từ: (động vật học) xương bánh lái, xương lưỡi cày, -
Pyic
(thuộc) mủ, -
Pyjamas
/ pi'ʤɑ:məz /, Danh từ số nhiều: pijama, quần áo ngủ (nhất là của đàn ông), xà rông (quần... -
Pyknemia
máu đặc, -
Pyknic
Danh từ: (nhân chủng học) có cổ to, bụng to, chân ngắn, Danh từ:... -
Pykno-
tiền tố chỉ độ dày hay mật độ, -
Pykno-epilepsy
động kinh bé, -
Pyknocardia
chứng mạch nhanh, -
Pyknoisis
đặc nhân, -
Pyknolepsy
động kinh dày đặc, -
Pyknometer
tỷ trọng kế thể dịch, -
Pyknometry
(sự) đo tỷ trọng thể dịch, -
Pyknomorphic
hình thái dày đặc, -
Pyknomorphous
hình thái dày đặc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.