- Từ điển Anh - Việt
Pyrometry
Nghe phát âmMục lục |
/pai´rɔmitri/
Thông dụng
Danh từ
Phép đo nhiệt cao
Chuyên ngành
Vật lý
đo nhiệt độ cao
phép đo cao nhiệt
Điện lạnh
đo cao nhiệt
Kỹ thuật chung
hỏa trắc học
phép đo nhiệt cao
Giải thích EN: A field of technology concerned with the measurement of high temperatures. Also, pyrometrics.Giải thích VN: Một lĩnh vực kỹ thuật liên quan đến sự đo các nhiệt độ cao. Còn gọi là: pyrometrics.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pyromorphous
/ ¸pairou´mɔ:fəs /, Hóa học & vật liệu: kết tinh cao nhiệt, -
Pyromotor
Danh từ: máy phát động nhiệt khí, -
Pyromucic
thuộc pyromuxic, -
Pyronaphtha
dầu nặng, dầu nặng, -
Pyroninophilia
(sự) ưapyronin (thuốc nhuộm), -
Pyroninophilic granulation
hạt ưanhuộm metyl lục pyronin, -
Pyronyxis
(phép) hỏachâm, -
Pyroparaffin
parafin nặng, -
Pyrope
/ ´pairoup /, Danh từ: (khoáng chất) pirop, đá hoàng lựu, -
Pyrophobia
/ ¸paiərou´foubiə /, Y học: ám ảnh sợ lửa, -
Pyrophoric
/ ¸paiərou´fɔrik /, Tính từ: tự cháy; dẫn lửa, Điện lạnh: tự... -
Pyrophoricity
tính tự bốc cháy, -
Pyrophorous
/ pai´rɔfərəs /, Kỹ thuật chung: tự cháy, -
Pyrophorus
chất tự cháy, vật dẫn lửa, Danh từ: chất tự cháy, vật tự cháy, -
Pyrophosphoric
Tính từ: tự cháy, -
Pyrophosphoric acid
axit pyrophosphoric, -
Pyrophosphoricacid
axit pyrophosphoric, -
Pyrophosphorous
thuộc pyrophotphorơ, -
Pyrophotometer
cao nhiệt kế, hỏa quang kế, -
Pyroptothymia
hoang tưởng bị lửa thiêu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.