- Từ điển Anh - Việt
Quadraphonic
Nghe phát âmMục lục |
/,kwɔdrə'fɔnik/
Thông dụng
Cách viết khác quadrophonic
Tính từ
Dùng bốn kênh truyền hình (về truyền thanh)
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quadraphony
/ kwɔd´ræfəni /, Danh từ: hệ thống thu và phát âm thanh theo bốn kênh truyền, Toán... -
Quadrarille paper
giấy caro, giấy kẻ ô vuông, -
Quadrat
/ 'kwɔdrit /, Danh từ: (ngành in) cađra (như) quad, Toán & tin: (thống... -
Quadrate
/ 'kwɔdreit /, Tính từ: (giải phẫu) vuông; chữ nhật, Danh từ: (từ... -
Quadrate ligament
dây chằng vuông denuce, -
Quadrate lobe
thùy vuông, -
Quadrate lobe of liver
thùy bốn cạnh củagan, -
Quadrate muscle of loins
cơ vuông thắt lưng, -
Quadrate muscle of sole
cơ vuông gan bàn chân, cơ phụ của cơ gấp chung dài các ngón chân, -
Quadrate muscle of thigh
cơ vùng đầu, -
Quadrate muscle of upper lip
cơ nâng môi trên, -
Quadrate pronator muscle
cơ sấp vuông, -
Quadrateligament
dây chằng vuông denuce, -
Quadratelobe
thùy vuông., -
Quadratelobe of liver
thùy bốn cạnh của gan, -
Quadratemuscle of loins
cơ vuông thắt lưng, -
Quadratemuscle of sole
cơ vuông gan bàn chân, cơ phụ của cơ gấp chung dài các ngón chân, -
Quadratemuscle of thigh
cơ vuông đùi, -
Quadratemuscle of upper lip
cơ nâng môi trên,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.