- Từ điển Anh - Việt
Quinquennial
Nghe phát âmMục lục |
/kwiη´kwenjəl/
Thông dụng
Tính từ
Lâu năm năm, kéo dài năm năm
Năm năm một lần
Danh từ
Thời gian năm năm
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Quinquennial valuation
định giá cho năm năm, -
Quinquennium
/ kwɪnˈkwɛniəm , kwɪŋˈkwɛniəm /, Danh từ, số nhiều .quinquennia: thời gian năm năm, -
Quinquepartite
/ ¸kwiηkwi¸pa:tait /, tính từ, chia làm năm; gồm năm bộ phận, (chính trị) năm bên, tay năm, -
Quinquereme
Danh từ: (cổ la mã) thuyền năm mái chèo, -
Quinquesect
Ngoại động từ: chia ra năm phần bằng nhau, Hình Thái Từ:, -
Quinquesyllable
Danh từ: từ năm âm tiết, -
Quinquetubercular
có năm núm, có năm củ, -
Quinquevalence
/ ¸kwiηkwi´veiləns /, như quinquivalency, Kỹ thuật chung: hóa trị năm, -
Quinquevalency
Danh từ: (hoá học) hoá trị năm, -
Quinquevalent
Tính từ: (hoá học) có hoá trị năm, hóa trị năm, hóatrị năm, -
Quinquevalve
Tính từ: (thực vật học) năm vỏ, năm nắp, năm van, -
Quinquina
Danh từ: cây canh ki na, cây kina, -
Quinquivalent
/ ¸kwiηkwi´veilənt /, Kỹ thuật chung: hóa trị năm, -
Quins
Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) năm đứa trẻ sinh năm, -
Quinsy
/ ´kwinzi /, Danh từ: (y học) viêm họng, viêm amiđan, Y học: viêm mủ... -
Quint
/ kwint /, Danh từ: (âm nhạc) quãng năm; âm năm, (đánh bài) bộ năm cây liên tiếp, (từ mỹ, nghĩa... -
Quintal
/ kwintl /, Danh từ: tạ ( anh = 50, 8 kg, mỹ = 45, 36 kg), Kinh tế: tạ,... -
Quintan
/ ´kwintən /, Tính từ: (y học) cách bốn ngày (cơn sốt), Danh từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.