- Từ điển Anh - Việt
Rampart
Nghe phát âmMục lục |
/´ræmpa:t/
Thông dụng
Danh từ
Thành luỹ
Sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
Ngoại động từ
Bảo vệ bằng thành luỹ
Xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)
Chuyên ngành
Xây dựng
tường đất
Kỹ thuật chung
chiến lũy
lũy
đê chắn
thành lũy
tường chắn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barricade , barrier , bastion , breastwork , bulwark , defense , earthwork , elevation , embankment , fence , fort , guard , hill , mound , parapet , protection , ridge , security , support , vallation , wall , agger , fortification , vallum
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rampart-slope
Danh từ: bờ dốc thoai thoải của thành lũy, -
Ramped
nghiêng, -
Ramped step
bậc dốc, -
Ramper
/ ´ræmpə /, Kinh tế: người đẩy giá lên (giả tạo), người thúc giá, -
Rampion
/ ´ræmpiən /, Danh từ: (thực vật học) cây hoa chuông, -
Ramps and ladders
cầu thang, dốc thoải và các loại thang, -
Rampway
đường lên cầu, -
Ramrod
/ ´ræm¸rɔd /, Danh từ: que nhồi thuốc (súng hoả mai), cái thông nòng (súng), as stiff/straight as a... -
Ramsay-Shields-Eotvos equation
phương trình ramsay-shields-eotvos, -
Ramsay-young method
phương pháp ramsay-young, -
Ramsay-young rule
quy tắc ramsay-young, -
Ramsay Hunt syndrome
hội chứng ram-say hunt, -
Ramsay hunt syndrome
hội chứng ram-say hunt., -
Ramsbottom carbon residue
cặn than ramsbottom, -
Ramsbottom method
phương pháp ramsbottom (xác định cặn), -
Ramshackle
/ ´ræm¸ʃækl /, Tính từ: xiêu vẹo, đổ nát (nhà cửa, xe cộ..), Từ đồng... -
Ramshackle house
căn nhà siêu vẹo đổ nát, -
Ramsonde
dùi thử tuyết, -
Ramule
Danh từ: (thực vật học) cành nhỏ; nhánh, -
Ramulus
cành nhỏ, nhánh nhỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.