- Từ điển Anh - Việt
Re-entry
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Sự lại trở vào
Sự trở về quyển khí trái đất (của vệ tinh...)
Kỹ thuật chung
gọi lại
sự hồi quyển (của tàu vũ trụ)
Kinh tế
sự nhập khẩu trở lại
sự tái nhập khẩu
tái nhập khẩu
Môi trường
Tái nhập
- (Trong chương trình không khí bên trong) Ám chỉ đến không khí bị hút khỏi một toà nhà sau đó lập tức được đưa trở lại hệ thống qua đường nạp khí và các khe hở.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Re-entry angle
góc vào, -
Re-entry corridor
hành lang vào lại, -
Re-entry into participation
sự tham dự lại, sự tham gia trở lại, -
Re-entry lifting body
vật vào lại, -
Re-entry package
vỏ bọc đi vào lại, -
Re-entry point
điểm phục hồi, điểm vào lại, -
Re-entry visa
thị thực nhập cảnh, thị thực tái nhập cảnh, -
Re-equip
trang bị lại, tái trang bị, -
Re-erect
Ngoại động từ: lại xây dựng, lại dựng lên, -
Re-establish
Ngoại động từ: lập lại, chỉnh đốn, tái xây dựng, -
Re-establishment
chỉnh đốn, sự chỉnh đốn, sự khôi phục, sự tái xây dựng, tái xây dựng, re-establishment of currency, sự khôi phục, chỉnh... -
Re-establishment of currency
sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ, -
Re-esterification
sự este hóa lại, -
Re-examination
/ ¸ri:ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự xem xét lại, (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại,... -
Re-examine
/ ¸ri:ig´zæmin /, Ngoại động từ: (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại, Kinh... -
Re-exchange
Danh từ: sự giao hoán, sự giao dịch lại, hối phiếu bị hồi lại, hối phiếu trả lại, tái... -
Re-execute (vs)
chạy lại, thực hiện lại, -
Re-export
Ngoại động từ: xuất khẩu lại (một mặt hàng), sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập), tái xuất... -
Re-export of
tái xuất máy móc, -
Re-export of Plant
tái xuất máy móc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.