- Từ điển Anh - Việt
Re-erect
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Ngoại động từ
Lại xây dựng, lại dựng lên
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Re-establish
Ngoại động từ: lập lại, chỉnh đốn, tái xây dựng, -
Re-establishment
chỉnh đốn, sự chỉnh đốn, sự khôi phục, sự tái xây dựng, tái xây dựng, re-establishment of currency, sự khôi phục, chỉnh... -
Re-establishment of currency
sự khôi phục, chỉnh đốn tiền tệ, -
Re-esterification
sự este hóa lại, -
Re-examination
/ ¸ri:ig¸zæmi´neiʃən /, Danh từ: sự xem xét lại, (pháp lý) sự hỏi cung lại, sự thẩm vấn lại,... -
Re-examine
/ ¸ri:ig´zæmin /, Ngoại động từ: (pháp lý) hỏi cung lại, thẩm vấn lại, Kinh... -
Re-exchange
Danh từ: sự giao hoán, sự giao dịch lại, hối phiếu bị hồi lại, hối phiếu trả lại, tái... -
Re-execute (vs)
chạy lại, thực hiện lại, -
Re-export
Ngoại động từ: xuất khẩu lại (một mặt hàng), sự tái xuất khẩu (hàng đã nhập), tái xuất... -
Re-export of
tái xuất máy móc, -
Re-export of Plant
tái xuất máy móc, -
Re-export of plant
tái xuất máy móc, -
Re-export undertaking
giấy cam kết tái xuất khẩu, -
Re-exportation
sự tái xuất khẩu, Danh từ: sự xuất khẩu lại, -
Re-exports
hàng tái xuất, hàng tái xuất khẩu, -
Re-extraction
sự khai thác lại, sự trích ly lại, -
Re-facing
Danh từ: sự mài lại (đế xupap), -
Re-fashion
Ngoại động từ: thay đổi hình thức; làm lại, -
Re-fectz
Ngoại động từ: (từ cổ) ăn uống (cho khỏi đói khát); bồi dưỡng, -
Re-flyable
có thể dùng bay lại (của con tàu vũ trụ),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.