- Từ điển Anh - Việt
Reassure
Nghe phát âmMục lục |
/¸ri:ə´ʃuə/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cam đoan một lần nữa, đoan chắc một lần nữa
Bảo hiểm lại
Chuyên ngành
Xây dựng
trấn an
Kinh tế
người tái bảo hiểm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assure , bolster , brace , buoy , cheer , comfort , console , convince , encourage , give a lift , give confidence , guarantee , hearten , inspire , inspirit , perk up , pick up * , put one’s mind to rest , relieve , snap one out of it , uplift
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reassured
người được tái bảo hiểm, -
Reassured (the...)
người được tái bảo hiểm, -
Reassurer
người tái bảo hiểm, -
Reassuring
/ ¸ri:ə´ʃuəriη /, tính từ, làm yên lòng; làm vững dạ, -
Reattatch
Ngoại động từ: buộc lại lần nữa, -
Reattempt
Ngoại động từ: thử làm lần nữa, cố gắng lần nữa, -
Reaumur temperature scale
thang nhiệt độ reaumur, -
Reaumur thermometer
nhiệt kế reaumur, -
Reave
/ ri:v /, Ngoại động từ .reft: cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật, reft, (từ cổ,nghĩa cổ),... -
Reawaken
/ ¸ri:ə´weikən /, Ngoại động từ: Đánh thức một lần nữa, làm cho tỉnh giấc lại, lại thức... -
Rebake
Ngoại động từ: nướng lại (bánh...), nung lại (gạch, ngói...), nung lại (gạch, ngói..), nướng... -
Rebalance
làm cân bằng lại, tái cân bằng, -
Rebalancing
sự cân bằng lại, -
Reballasting
sự rải ba lát lại, Danh từ: sự rãi balat lại, -
Reballasting of the track
thay đá ba-lát, -
Rebaptism
Danh từ: (tôn giáo) sự rửa tội lại; lễ rửa tội lại, sự đặt tên lại; lễ đặt tên lại,... -
Rebaptize
/ ¸ri:bæp´taiz /, ngoại động từ, (tôn giáo) rửa tội lại, Đặt tên lại, -
Rebar
thanh cốt thép, thanh cốt thép, -
Rebar Grade
cấp cốt thép,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.