- Từ điển Anh - Việt
Guarantee
Nghe phát âmMục lục |
/ˌgærənˈti/
Thông dụng
Danh từ
(pháp lý) sự bảo đảm, sự cam đoan; sự bảo lãnh, sự bảo hành
(pháp lý) người bảo đảm, người bảo lãnh
(pháp lý) vật bảo đảm; giấy bảo đảm
(thông tục) sự bảo đảm; sự dám chắc
Ngoại động từ
Hứa chắc chắn, cam đoan, bảo đảm
- the company guarantees to observe any governmental regulation on taxes
- công ty cam đoan sẽ tuân thủ mọi quy định của chính phủ về thuế khoá
- I guarantee that he will come back safe and sound
- tôi bảo đảm anh ta sẽ trở về bình an vô sự
- every product of this factory is guaranteed for two years and more
- mọi sản phẩm của nhà máy này đều được bảo hành hai năm trở lên
Chuyên ngành
Toán & tin
bảo đảm
Xây dựng
bảo hành
Kỹ thuật chung
bảo đảm
bảo lãnh
cam đoan
người bảo lãnh
sự bảo đảm
sự bảo hành
Kinh tế
bảo đảm
bảo hành
bảo lãnh
đồ cầm
giấy bảo đảm
người được bảo lãnh
sự bảo đảm
sự bảo lãnh
vật cầm thế
vật đảm bảo
vật thế chấp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agreement , assurance , attestation , bail , bargain , bond , certainty , certificate , certification , charter , collateral , contract , covenant , deposit , earnest , gage , guaranty , insurance , lock , oath , pawn , pipe , recognizance , security , sure thing * , surety , testament , token , undertaking , vow , warrant , warranty , word , word of honor , engagement , pledge , plight , solemn word , palladium , promise
verb
- affirm , angel , answer for , assure , attest , aver , back , bankroll , be surety for , bind oneself , certify , confirm , cosign , endorse , ensure , evidence , evince , get behind * , give bond , grubstake , guaranty , insure , juice * , maintain , make bail , make certain , make sure , mortgage , pick up the check , pick up the tab , protect , prove , reassure , secure , sign for , stake , stand behind * , stand up for * , support , swear , testify , vouch for , wager , warrant , witness , agreement , assurance , bail , bond , certificate , contract , covenant , earnest , insurance , pledge , promise , seal , security , stipulate , surety , token , undertaking , underwrite , vouch , vouchsafe , warranty , word
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Guarantee acceptance
sự bảo đảm nhận trả (hối phiếu), -
Guarantee bond
giấy bảo đảm, trái khoán bảo đảm, -
Guarantee cap
nắp bảo đảm, -
Guarantee card
phiếu bảo hành, thẻ bảo hành, -
Guarantee certificate
giấy chứng nhận bảo đảm, -
Guarantee closure
bao bì bảo đảm, sự đóng gói bảo đảm, -
Guarantee commission
hoa hồng bảo đảm thu tiền, -
Guarantee company
công ty (hữu hạn) bảo đảm, -
Guarantee deed
chứng thư bảo chứng, -
Guarantee deposit
tiền bảo chứng, tiền bảo đảm, tiền ký quỹ, tiền thế chứng, -
Guarantee expense
chi phí bảo dưỡng, -
Guarantee fund
quỹ bảo đảm, tiền bảo đảm, -
Guarantee insurance
bảo hiểm tiền bảo chứng, -
Guarantee letter
thư bảo đảm, -
Guarantee longevity
thời gian bảo hành, -
Guarantee of a exchange
sự bảo lãnh một hối phiếu, -
Guarantee of export credits
bảo đảm tín dụng xuất khẩu, -
Guarantee of fixed price
sự bảo đảm giá cố định, -
Guarantee of insurance
giấy bảo đảm bảo hiểm, -
Guarantee of payment
bảo đảm thanh toán,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.