- Từ điển Anh - Việt
Red-blooded
Nghe phát âmMục lục |
/´red¸blʌdid/
Thông dụng
Tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mạnh khoẻ, cường tráng; đầy sức mạnh, đầy ham muốn tình dục
- red-blooded males
- những con đực cường tráng
Dũng cảm, gan dạ; nhiều nghị lực
Hấp dẫn, làm say mê (câu chuyện, tiểu thuyết...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able-bodied , iron , robust , strapping , sturdy , vigorous , vital , energetic , healthy , spirited , strong
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Red-brick
màu đỏ gạch, -
Red-cross aircraft
máy bay cứu thương, -
Red-esye
rượu uýt ki rẻ tiền, -
Red-eye
/ ´redai /, Kinh tế: chạy đêm, -
Red-fish
Danh từ: (động vật học) cá hồi đỏ, cá hồi đỏ, -
Red-flowered
Tính từ: có hoa đỏ, -
Red-grain
hạt đỏ, -
Red-green-blue (RGB)
đỏ-lục-lam, -
Red-haired
Tính từ: có tóc đỏ, có lông đỏ, -
Red-handed
/ ´red¸hændid /, Tính từ: có bàn tay đẫm máu, quả tang, Từ đồng nghĩa:... -
Red-hard steel
thép chịu nóng, thép gió, -
Red-hardness
Danh từ: (kỹ thuật) độ cứng nóng đỏ, -
Red-heat
Danh từ: sự nóng đỏ, sự nhiệt liệt, sự quá khích, -
Red-herring
Danh từ: cá mòi muối hun khói sấy khô, (từ cổ) lính, -
Red-hot
/ ´red¸hɔt /, Tính từ: nóng đỏ (kim loại), Đầy nhiệt huyết, nồng nhiệt; hết sức, (thông... -
Red-hot iron
sắt nung đỏ, -
Red-indian
Danh từ: người da đỏ, -
Red-ink
Danh từ: mực đỏ, (từ lóng) máu, sự thua lỗ trong kinh doanh, -
Red-ink entry
chuyện gởi lại lần nữa, gởi lại, sựghi đỏ (trên sổ sách kế toán), -
Red-ink entry method
phương pháp ghi đỏ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.