- Từ điển Anh - Việt
Reefer
Nghe phát âmMục lục |
/´ri:fə/
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) người cuốn buồm
Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket
Mối thắt móc (như) reef-knot
( số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) điếu thuốc marijuana (thuốc lá cuốn tay trong có cần sa)
Chuyên ngành
Điện lạnh
toa máy lạnh
Kinh tế
tàu đông lạnh
xe đông lạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reefer car
toa xe được làm lạnh, toa tàu được làm lạnh, toa xe lạnh cách nhiệt, -
Reefer container
công-ten-nơ đông lạnh, công-ten-nơ đông lạnh, -
Reefer space
khoang đông lạnh, -
Reefer truck
ô tô lạnh kiểu cơ học, xe cơ khí làm lạnh, -
Reefer vessel
tàu đông lạnh, -
Reefing
Danh từ: (hàng hải) sự cuốn buồm, cách cuốn buồm, trang sức hình hoa (ở màn cửa sổ), sự... -
Reefing pennant
thừng cuốn mép thuyền, -
Reefs
, -
Reefy
/ ´ri:fi /, tính từ, Đầy đá ngầm, -
Reefy member
bộ phận dư, -
Reek
/ ri:k /, Danh từ: mùi nồng nặc, hôi thối, hơi, khói dày đặc (từ các đám cháy, ống khói..);... -
Reeks
, -
Reeky
/ ´ri:ki /, tính từ, bốc khói, bốc hơi, Ám khói, sặc mùi nồng nặc, sặc mùi thối, Từ đồng nghĩa:... -
Reel
/ ri:l /, Danh từ: guồng (quay tơ, đánh chỉ), Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) (như)... -
Reel-fed press
máy in cấp theo cuộn, -
Reel-pot
Danh từ: bợm rượu, -
Reel-to-reel player
máy quay cuộn sang cuộn, -
Reel-to-reel taperecorder
máy ghi bẵng lõi-lõi, -
Reel carrying trailer
rơmoóc chở lõi quấn dây, -
Reel dispenser
máy trải dây,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.