- Từ điển Anh - Việt
Reel
Nghe phát âmMục lục |
/ri:l/
Thông dụng
Danh từ
Guồng (quay tơ, đánh chỉ)
Ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) (như) spool
(kỹ thuật) tang (để cuộn dây)
Ngoại động từ
Quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn (như) reel in, reel up
Nội động từ
Quay (như) guồng quay tơ
Kêu sè sè (như) guồng quay tơ (dế, cào cào...)
(nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru
Danh từ
Điệu vũ quay (ở Ê-cốt)
Nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê-cốt)
Nội động từ
Nhảy điệu vũ quay
Danh từ
Sự quay cuồng
Sự lảo đảo, sự loạng choạng
Nội động từ
Quay cuồng
- everything reels before his eyes
- mọi vật quay cuồng trước mắt nó
Chóng mặt, lảo đảo, choáng váng
Đi lảo đảo, loạng choạng
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Tang, cái tời, thướccuộn
Hóa học & vật liệu
trục quấn tang
Xây dựng
bô bin
bôbin
lõi, trục cuốn dây
Điện
lõi quấn (dây)
rulô
trục quấn
Kỹ thuật chung
cuộn băng
cuộn cảm
cuộn dây
cuốn
- bag reel
- ống cuộn túi
- cable reel
- cuộn dây cáp
- cable reel
- ống cuộn cáp
- center wind reel
- ống cuộn trung tâm
- center wind reel
- ống cuộn từ giữa
- centre wind reel
- ống cuộn trung tâm
- centre wind reel
- ống cuộn từ giữa
- distribution tape reel
- cuộn băng phân phối
- DTR (distributiontape reel)
- cuộn băng từ phân phối
- end of reel
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- sự kết thúc cuộn băng
- EOR (endof reel)
- cuối cuộn băng
- film reel
- cuộn phim
- flanged reel
- cuộn dây mép
- friction reel
- lô cuộn bằng ma sát
- multi-reel file
- tệp nhiều cuộn
- open reel
- cuộn băng hở
- perforated on the reel
- được đục lỗ trên cuộn
- reel in
- cuộn lại (thiết bị chắn)
- reel loading mechanism
- máy cuộn (cáp)
- reel of paper
- ống cuộn giấy
- reel out
- cuộn lên (bức rào chắn)
- reel overwrapper
- máy bao gói cuộn
- reel sample
- mẫu thử cuộn
- reel sample
- mẫu cuộn
- reel spindle
- trục ống cuộn
- reel spool
- lõi cuộn giấy
- reel width
- độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
- reel-fed press
- máy in cấp theo cuộn
- reel-to-reel player
- máy quay cuộn sang cuộn
- sand reel
- ống cuộn cát (khoan đập cát)
- supply reel
- cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)
- supply reel
- cuộn cung cấp
- take up reel
- mang cuộn dây cáp lên xe
- take-up reel
- lõi cuốn băng
- tape reel
- cuôn băng
- wire reel
- cuộn dây kim loại
- wire reel
- ống cuộn dây
cuộn
- bag reel
- ống cuộn túi
- cable reel
- cuộn dây cáp
- cable reel
- ống cuộn cáp
- center wind reel
- ống cuộn trung tâm
- center wind reel
- ống cuộn từ giữa
- centre wind reel
- ống cuộn trung tâm
- centre wind reel
- ống cuộn từ giữa
- distribution tape reel
- cuộn băng phân phối
- DTR (distributiontape reel)
- cuộn băng từ phân phối
- end of reel
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- cuối cuộn băng
- end of reel (EOR)
- sự kết thúc cuộn băng
- EOR (endof reel)
- cuối cuộn băng
- film reel
- cuộn phim
- flanged reel
- cuộn dây mép
- friction reel
- lô cuộn bằng ma sát
- multi-reel file
- tệp nhiều cuộn
- open reel
- cuộn băng hở
- perforated on the reel
- được đục lỗ trên cuộn
- reel in
- cuộn lại (thiết bị chắn)
- reel loading mechanism
- máy cuộn (cáp)
- reel of paper
- ống cuộn giấy
- reel out
- cuộn lên (bức rào chắn)
- reel overwrapper
- máy bao gói cuộn
- reel sample
- mẫu thử cuộn
- reel sample
- mẫu cuộn
- reel spindle
- trục ống cuộn
- reel spool
- lõi cuộn giấy
- reel width
- độ rộng cuộn lo (ở máy xeo)
- reel-fed press
- máy in cấp theo cuộn
- reel-to-reel player
- máy quay cuộn sang cuộn
- sand reel
- ống cuộn cát (khoan đập cát)
- supply reel
- cuộn cấp (dụng cụ ghi băng)
- supply reel
- cuộn cung cấp
- take up reel
- mang cuộn dây cáp lên xe
- take-up reel
- lõi cuốn băng
- tape reel
- cuôn băng
- wire reel
- cuộn dây kim loại
- wire reel
- ống cuộn dây
cuộn (dây)
lô cuộn máy xeo
lõi cuốn
- reel spool
- lõi cuộn giấy
- take-up reel
- lõi cuốn băng
lõi quấn
lõi quấn dây
guồng
ống cuộn
quấn
- cable reel
- lõi quấn cáp
- cable reel
- trục quấn cáp
- center wind reel
- guồng quấn trung tâm
- centre wind reel
- guồng quấn trung tâm
- hoisting reel
- trục quấn dây kéo
- hose reel
- trống quấn ống mềm
- inert reel
- tang quán tính
- loose reel
- ống quấn không chặt
- reel carrying trailer
- rơmoóc chở lõi quấn dây
- tape reel
- lõi quấn băng
- wire reel
- ống quấn dây
Kinh tế
guồng
tang
thùng quay
- differential reel
- thùng quay ly tâm
- wash reel
- thùng quay rửa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bob , careen , falter , feel giddy , go around , lurch , pitch , revolve , rock , roll , shake , stagger , stumble , sway , swim , swing , swirl , teeter , titubate , totter , turn , twirl , waver , weave , wheel , whirl , wobble , bobbin , dance , drum , rotate , spin , spindle , spool , windlass
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reel-fed press
máy in cấp theo cuộn, -
Reel-pot
Danh từ: bợm rượu, -
Reel-to-reel player
máy quay cuộn sang cuộn, -
Reel-to-reel taperecorder
máy ghi bẵng lõi-lõi, -
Reel carrying trailer
rơmoóc chở lõi quấn dây, -
Reel dispenser
máy trải dây, -
Reel foot
bàn chân vẹo, bànchân vẹo., -
Reel frame
khung trải dây, -
Reel in
cuộn lại (thiết bị chắn), -
Reel loading mechanism
máy cuộn (cáp), -
Reel of paper
ống cuộn giấy, -
Reel out
cuộn lên (bức rào chắn), -
Reel overwrapper
máy bao gói cuộn, -
Reel sample
mẫu thử cuộn, mẫu cuộn, -
Reel spindle
trục ống cuộn, -
Reel spool
lõi cuộn giấy, -
Reel unit
bộ trải dây, -
Reel width
độ rộng cuộn lo (ở máy xeo), -
Reeled
, -
Reeled paper
giấy cuộn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.