- Từ điển Anh - Việt
Refrigeratory
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Danh từ
Bình ngưng (hơi)
Tủ ướp lạnh
Tính từ
Làm lạnh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refringence
/ ri´frindʒəns /, Danh từ: sự khúc xạ, sự chiết quang, Vật lý: độ... -
Refringency
sự chiết suất, độ chiết quang, sự khúc xạ, -
Refringent
/ ri´frindʒənt /, Tính từ: chiết quang, Kỹ thuật chung: khúc xạ, -
Refrozen
được tái lạnh đông, tái lạnh đông, -
Reft
/ reft /, -
Refuel
/ ri:´fjuəl /, Ngoại động từ: tiếp nhiên liệu (cho xe hơi..), hình thái... -
Refueling Emission
phát thải khi tái nạp nhiên liệu, phát thải rò rỉ trong suốt quá trình tái nạp nhiên liệu cho xe. -
Refueling boom
cần tiếp thêm nhiên liệu, -
Refueling craft
máy bay tiếp nhiên liệu, -
Refueling in-flight system
hệ tiếp nhiên liệu khi bay, -
Refueling oiler
tàu cung cấp dầu, -
Refueling tanker
máy bay tiếp nhiên liệu, -
Refuelling
sự nạp nhiên liệu, sự nạp thêm nhiên liệu, sự tiếp thêm nhiên liệu, -
Refuelling aircraft
máy bay tiếp dầu (trên không), -
Refuelling boom
cần tiếp thêm nhiên liệu, -
Refuelling craft
máy bay tiếp nhiên liệu, -
Refuelling depot
trạm cấp nhiên liệu, -
Refuelling hose
ống mềm nạp nhiên liệu, -
Refuelling in-flight system
hệ tiếp nhiên liệu khi bay, -
Refuelling in flight
sự tiếp thêm nhiên liệu trong khi bay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.