- Từ điển Anh - Việt
Rhinoscopy
Nghe phát âmMục lục |
/rai´nɔskəpi/
Thông dụng
Danh từ
(y học) phép soi mũi
Chuyên ngành
Y học
phép soi mũi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Rhinosinusitis
Danh từ: (y học) viêm mũi xoang, -
Rhinosporidiosis
bệnh nấm rhinospondium, -
Rhinostegnosis
(chứng) tắc mũi, -
Rhinostenosis
sự hẹp mũi, -
Rhinotomy
thủ thuật mổ mũi, -
Rhinovaccination
(phương pháp) chủng đường mũi, -
Rhinovirus
nhóm virút có chứa rna gây nhiễm đường hô hấp giống như cảm lạnh, -
Rhipicephalus
một giống ve cứng, -
Rhiz-
hình thái hép có nghĩa là rễ, rhizome, thân rễ -
Rhizanesthesia
(sự) gây tê rễ dây thần kinh tủy sống, -
Rhizanthous
Tính từ: có hoa mọc ở rễ; tạo rễ có hoa, -
Rhizobia
Danh từ, số nhiều:, -
Rhizobial
Tính từ: do vi khuẩn nốt rễ tạo nên, -
Rhizobium
Danh từ: vi khuẩn nốt rễ, Y học: vi khuẩnnốt rễ, -
Rhizocarp
Danh từ: (thực vật học) cỏ lâu năm, -
Rhizocarpous
/ ¸raizou´ka:pəs /, tính từ, có cỏ lâu năm, -
Rhizocephalan
Danh từ: (động vật học) động vật chân tơ; bộ phận đầu rễ, Tính... -
Rhizogenesis
Danh từ: sự hình thành/ mọc rễ, -
Rhizoid
Danh từ: (thực vật học) rễ giả, Tính từ: dạng rễ, dạng rễ,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.